Chứng quyền.VRE.KIS.M.CA.T.31 (HOSE: CVRE2319)

CW.VRE.KIS.M.CA.T.31

240

30 (+14.29%)
03/05/2024 11:04

Mở cửa220

Cao nhất240

Thấp nhất210

Cao nhất NY1,100

Thấp nhất NY150

KLGD276,900

NN mua213,700

NN bán58,200

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn157

Giá CK cơ sở23,250

Giá thực hiện31,777

Hòa vốn **32,737

S-X *-8,527

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVRE2319: CVRE2315 CVRE2317 CVRE2318 CVRE2323 FOX
Trending: HPG (45.070) - DIG (36.985) - NVL (35.814) - MWG (35.760) - FPT (30.646)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.VRE.KIS.M.CA.T.31

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
03/05/202424030 (+14.29%)276,900
02/05/2024210 (0.00%)292,100
26/04/202421010 (+5%)111,900
25/04/2024200 (0.00%)390,400
24/04/2024200-20 (-9.09%)274,000
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVRE230314010 (+7.69%)11,500-1,75025,420ACBS12 tháng
CVRE2308300 (0.00%)2,500-8,08332,833KIS12 tháng
CVRE2313240 (0.00%)7,300-6,25030,460HCM12 tháng
CVRE231522010 (+4.76%)348,900-6,75031,760SSI12 tháng
CVRE2318160 (0.00%)100-7,74931,639KIS9 tháng
CVRE231924030 (+14.29%)276,900-8,52732,737KIS12 tháng
CVRE23201,120130 (+13.13%)13,500-9,08334,573KIS15 tháng
CVRE232294060 (+6.82%)2,000-75026,820VND8 tháng
CVRE232331010 (+3.33%)43,300-1,55025,730VPBankS6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23151,540-10 (-0.65%)1,80028,9501,17333,93712 tháng
CHPG231695060 (+6.74%)34,40028,9506232,68815 tháng
CSTB2312470370 (+370%)10027,700-5,63335,68312 tháng
CSTB231326010 (+4%)150,40027,700-7,85536,85515 tháng
CHDB23061,50080 (+5.63%)5,20024,0004,65924,56412 tháng
CHPG231942070 (+20%)10,40028,950-1,16131,79112 tháng
CMSN2307170 (0.00%)31,90070,100-12,89984,69912 tháng
CNVL2305810-30 (-3.57%)20014,950-2,04920,23912 tháng
CPDR23052,00050 (+2.56%)10,60027,0006,77828,22212 tháng
CPOW230670 (0.00%)202,60011,100-4,89916,13912 tháng
CSTB231680 (0.00%)10027,700-8,63336,73312 tháng
CVHM23075010 (+25%)11,30041,050-21,61663,06612 tháng
CVIC230627030 (+12.50%)12,20044,300-17,92264,38212 tháng
CVNM2306280 (0.00%)65,800-5,90774,36412 tháng
CVRE2308300 (0.00%)2,50023,250-8,08332,83312 tháng
CHPG2337420 (0.00%)28,950-71631,3469 tháng
CHPG233888050 (+6.02%)10028,950-1,04933,51912 tháng
CHPG23392,960260 (+9.63%)8,00028,950-1,27236,14215 tháng
CMSN2316610150 (+32.61%)106,90070,100-13,87990,07912 tháng
CMSN23171,140150 (+15.15%)27,10070,100-16,76895,98815 tháng
CPOW2313220 (0.00%)63,60011,100-1,78813,3289 tháng
CPOW231451010 (+2%)104,80011,100-2,01114,13112 tháng
CPOW2315670-50 (-6.94%)16,30011,100-2,35614,79615 tháng
CSHB2303500-40 (-7.41%)41,90011,650-69513,3459 tháng
CSHB2304300 (0.00%)17,60011,650-1613,1669 tháng
CSHB2305330 (0.00%)3,90011,650-90514,20512 tháng
CSHB23061,21010 (+0.83%)20,20011,650-1,12715,19715 tháng
CSTB2331100 (0.00%)27,700-7,29935,4999 tháng
CSTB233228010 (+3.70%)54,40027,700-8,18837,28812 tháng
CSTB23331,300-60 (-4.41%)451,80027,700-8,41138,71115 tháng
CTPB2305280-20 (-6.67%)5,70017,650-1,68320,4539 tháng
CTPB23061,100-20 (-1.79%)464,00017,650-2,23822,08812 tháng
CVHM231615030 (+25%)17,20041,050-10,18452,4349 tháng
CVHM2317360 (0.00%)77,10041,050-11,29555,22512 tháng
CVHM23181,00010 (+1.01%)1,00041,050-12,40658,45615 tháng
CVIC2312140-20 (-12.50%)21,20044,300-8,04553,7459 tháng
CVIC2313390-20 (-4.88%)23,20044,300-9,15657,35612 tháng
CVIC23141,280 (0.00%)14,80044,300-10,26760,96715 tháng
CVNM231444020 (+4.76%)6,90065,800-19,34888,59812 tháng
CVNM23151,48060 (+4.23%)28,00065,800-21,30892,90915 tháng
CVPB231713010 (+8.33%)70018,350-4,52523,3719 tháng
CVPB2318300 (0.00%)18,350-5,06624,56012 tháng
CVPB23191,120-50 (-4.27%)33,60018,350-5,59626,08115 tháng
CVRE2318160 (0.00%)10023,250-7,74931,6399 tháng
CVRE231924030 (+14.29%)276,90023,250-8,52732,73712 tháng
CVRE23201,120130 (+13.13%)13,50023,250-9,08334,57315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VRE
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:05/10/2023
Ngày niêm yết:01/11/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:03/11/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:03/10/2024
Ngày đáo hạn:07/10/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,600
Giá thực hiện:31,777
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành