Chứng quyền.VRE.KIS.M.CA.T.30 (HOSE: CVRE2318)

CW.VRE.KIS.M.CA.T.30

160

(%)
03/05/2024 14:08

Mở cửa160

Cao nhất160

Thấp nhất160

Cao nhất NY870

Thấp nhất NY20

KLGD100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn63

Giá CK cơ sở23,500

Giá thực hiện30,999

Hòa vốn **31,639

S-X *-7,499

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVRE2318: CFPT2316 CSTB2306 CSTB2337 CVRE2313 CVRE2315
Trending: HPG (45.070) - DIG (36.985) - NVL (35.814) - MWG (35.760) - FPT (30.646)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.VRE.KIS.M.CA.T.30

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
03/05/2024160 (0.00%)100
02/05/2024160-10 (-5.88%)600
26/04/2024170-10 (-5.56%)42,900
25/04/202418020 (+12.50%)98,400
24/04/202416010 (+6.67%)30,400
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVRE230314010 (+7.69%)77,900-1,50025,420ACBS12 tháng
CVRE2308220-80 (-26.67%)4,700-7,83332,433KIS12 tháng
CVRE2313240 (0.00%)14,200-6,00030,460HCM12 tháng
CVRE231522010 (+4.76%)667,700-6,50031,760SSI12 tháng
CVRE2318160 (0.00%)100-7,49931,639KIS9 tháng
CVRE231925040 (+19.05%)878,800-8,27732,777KIS12 tháng
CVRE23201,150160 (+16.16%)64,500-8,83334,633KIS15 tháng
CVRE232290020 (+2.27%)12,000-50026,700VND8 tháng
CVRE232331010 (+3.33%)181,000-1,30025,730VPBankS6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23151,540-10 (-0.65%)1,80028,9001,12333,93712 tháng
CHPG231696070 (+7.87%)97,50028,9001232,72815 tháng
CSTB231212020 (+20%)449,80027,650-5,68333,93312 tháng
CSTB2313240-10 (-4%)280,90027,650-7,90536,75515 tháng
CHDB23061,50080 (+5.63%)26,70023,9504,60924,56412 tháng
CHPG231941060 (+17.14%)225,30028,900-1,21131,75112 tháng
CMSN230718010 (+5.88%)53,60070,100-12,89984,79912 tháng
CNVL2305810-30 (-3.57%)2,70014,850-2,14920,23912 tháng
CPDR23052,00050 (+2.56%)17,90027,1506,92828,22212 tháng
CPOW230670 (0.00%)214,80011,000-4,99916,13912 tháng
CSTB23169010 (+12.50%)7,20027,650-8,68336,78312 tháng
CVHM23075010 (+25%)133,30041,000-21,66663,06612 tháng
CVIC2306240 (0.00%)14,70044,350-17,87264,14212 tháng
CVNM2306260-20 (-7.14%)18,50065,800-5,90774,17512 tháng
CVRE2308220-80 (-26.67%)4,70023,500-7,83332,43312 tháng
CHPG2337550130 (+30.95%)9,40028,900-76631,8669 tháng
CHPG233891080 (+9.64%)150,50028,900-1,09933,63912 tháng
CHPG23392,960260 (+9.63%)8,00028,900-1,32236,14215 tháng
CMSN2316580120 (+26.09%)115,60070,100-13,87989,77912 tháng
CMSN23171,120130 (+13.13%)134,80070,100-16,76895,82815 tháng
CPOW2313210-10 (-4.55%)175,70011,000-1,88813,3089 tháng
CPOW2314490-10 (-2%)125,60011,000-2,11114,09112 tháng
CPOW2315670-50 (-6.94%)50,90011,000-2,45614,79615 tháng
CSHB2303500-40 (-7.41%)41,90011,600-74513,3459 tháng
CSHB2304290-10 (-3.33%)20,00011,600-6613,1169 tháng
CSHB2305320-10 (-3.03%)29,40011,600-95514,15512 tháng
CSHB23061,21010 (+0.83%)97,20011,600-1,17715,19715 tháng
CSTB2331100 (0.00%)27,650-7,34935,4999 tháng
CSTB233228010 (+3.70%)295,00027,650-8,23837,28812 tháng
CSTB23331,300-60 (-4.41%)454,80027,650-8,46138,71115 tháng
CTPB2305280-20 (-6.67%)8,70017,600-1,73320,4539 tháng
CTPB23061,090-30 (-2.68%)474,00017,600-2,28822,06812 tháng
CVHM231614020 (+16.67%)90,40041,000-10,23452,3549 tháng
CVHM2317340-20 (-5.56%)452,00041,000-11,34555,06512 tháng
CVHM2318820-170 (-17.17%)83,90041,000-12,45657,55615 tháng
CVIC2312120-40 (-25%)23,20044,350-7,99553,5459 tháng
CVIC2313390-20 (-4.88%)886,30044,350-9,10657,35612 tháng
CVIC23141,270-10 (-0.78%)208,90044,350-10,21760,91715 tháng
CVNM231443010 (+2.38%)222,60065,800-19,34888,51912 tháng
CVNM23151,47050 (+3.52%)38,20065,800-21,30892,87015 tháng
CVPB2317120 (0.00%)56,20018,400-4,47523,3329 tháng
CVPB2318300 (0.00%)942,00018,400-5,01624,56012 tháng
CVPB23191,20030 (+2.56%)116,60018,400-5,54626,23415 tháng
CVRE2318160 (0.00%)10023,500-7,49931,6399 tháng
CVRE231925040 (+19.05%)878,80023,500-8,27732,77712 tháng
CVRE23201,150160 (+16.16%)64,50023,500-8,83334,63315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VRE
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:05/10/2023
Ngày niêm yết:01/11/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:03/11/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:03/07/2024
Ngày đáo hạn:05/07/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,300
Giá thực hiện:30,999
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành