Chứng quyền VRE/12M/SSI/C/EU/Cash-15 (HOSE: CVRE2315)

CW VRE/12M/SSI/C/EU/Cash-15

210

-20 (-8.70%)
07/05/2024 15:00

Mở cửa230

Cao nhất230

Thấp nhất210

Cao nhất NY650

Thấp nhất NY180

KLGD521,800

NN mua-

NN bán-

KLCPLH25,000,000

Số ngày đến hạn154

Giá CK cơ sở23,350

Giá thực hiện30,000

Hòa vốn **31,680

S-X *-6,650

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVRE2315: CVRE2323 CVRE2319 CVRE2320 CVPB2315 CVRE1901
Trending: HPG (60.223) - MWG (47.816) - DIG (47.441) - NVL (46.180) - FPT (37.979)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VRE/12M/SSI/C/EU/Cash-15

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
07/05/2024210-20 (-8.70%)521,800
06/05/2024230 (0.00%)432,000
03/05/202423020 (+9.52%)687,900
02/05/2024210-10 (-4.55%)132,200
26/04/2024220 (0.00%)458,900
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVRE2303120-30 (-20%)318,900-1,65025,360ACBS12 tháng
CVRE2308200-80 (-28.57%)3,000-7,98332,333KIS12 tháng
CVRE2313210-10 (-4.55%)152,700-6,15030,340HCM12 tháng
CVRE2315210-20 (-8.70%)521,800-6,65031,680SSI12 tháng
CVRE2318140-20 (-12.50%)110,200-7,64931,559KIS9 tháng
CVRE2319240-10 (-4%)478,600-8,42732,737KIS12 tháng
CVRE23201,070-10 (-0.93%)1,229,200-8,98334,473KIS15 tháng
CVRE2322870-20 (-2.25%)94,700-65026,610VND8 tháng
CVRE2323310 (0.00%)153,200-1,45025,730VPBankS6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2305880 (0.00%)287,90027,6503,65029,28012 tháng
CFPT23133,400320 (+10.39%)289,700131,30031,300134,00010 tháng
CFPT23144,010300 (+8.09%)331,200131,30031,300140,10015 tháng
CHPG2331790110 (+16.18%)2,372,50030,1502,15032,74012 tháng
CHPG2332820110 (+15.49%)1,407,50030,1501,65033,42013 tháng
CHPG2333830110 (+15.28%)324,40030,1501,15033,98014 tháng
CHPG233466070 (+11.86%)1,787,80030,15065034,78015 tháng
CMBB2314970 (0.00%)219,90022,7502,75023,88010 tháng
CMBB23151,330-20 (-1.48%)187,60022,7502,75025,32015 tháng
CMSN2313830 (0.00%)355,50071,200-8,80088,30012 tháng
CMWG23132,00060 (+3.09%)994,10059,3009,30062,00010 tháng
CMWG23141,500130 (+9.49%)5,396,00059,3007,30067,00015 tháng
CSTB2327210-30 (-12.50%)954,60028,300-3,70033,26010 tháng
CSTB2328470-10 (-2.08%)39,10028,300-4,70036,76015 tháng
CTCB23101,860-30 (-1.59%)932,10047,90012,90049,88012 tháng
CVHM2313320 (0.00%)151,50041,050-8,95053,20012 tháng
CVIB2304960-30 (-3.03%)600,20021,7002,82122,50410 tháng
CVIB2305670-10 (-1.47%)187,90021,70093324,56115 tháng
CVIC230829030 (+11.54%)395,30045,000-5,00052,90010 tháng
CVIC230937020 (+5.71%)429,90045,000-7,00055,70012 tháng
CVNM231027030 (+12.50%)260,20068,000-10,39881,04410 tháng
CVNM231159090 (+18%)1,330,70068,000-10,39884,18015 tháng
CVPB2314170 (0.00%)75,00018,800-4,07623,52410 tháng
CVPB2315270-10 (-3.57%)612,60018,800-4,55224,89715 tháng
CVRE2315210-20 (-8.70%)521,80023,350-6,65031,68012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VRE
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:09/10/2023
Ngày niêm yết:26/10/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:30/10/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:07/10/2024
Ngày đáo hạn:09/10/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:8 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:30,000
Khối lượng Niêm yết:25,000,000
Khối lượng lưu hành:25,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành