Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,810
Thấp nhất NY10
KLGD7,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở22,750
Giá thực hiện27,500
Hòa vốn **27,540
S-X *-4,750
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2303 | 30 | -30 (-50%) | 3 : 1 | 25,000 | -2,500 | 25,090 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CVRE2308 | 200 | (0.00%) | 5 : 1 | 31,333 | -8,833 | 32,333 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 24/06/2024 |
CVRE2313 | 160 | -30 (-15.79%) | 4 : 1 | 29,500 | -7,000 | 30,140 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVRE2315 | 210 | (0.00%) | 8 : 1 | 30,000 | -7,500 | 31,680 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CVRE2318 | 180 | -20 (-10%) | 4 : 1 | 30,999 | -8,499 | 31,719 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 03/07/2024 |
CVRE2319 | 210 | -10 (-4.55%) | 4 : 1 | 31,777 | -9,277 | 32,617 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CVRE2320 | 840 | -70 (-7.69%) | 2 : 1 | 32,333 | -9,833 | 34,013 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
CVRE2322 | 820 | -30 (-3.53%) | 3 : 1 | 24,000 | -1,500 | 26,460 | VND | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CVRE2323 | 260 | -30 (-10.34%) | 3 : 1 | 24,800 | -2,300 | 25,580 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/06/2024 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 6,090 | 20 (+0.33%) | 7.91 : 1 | 131,000 | 84,512 | 46,488 | 132,684 | FPT | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CHPG2329 | 1,620 | -40 (-2.41%) | 2 : 1 | 30,450 | 29,000 | 1,450 | 32,240 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMBB2312 | 1,970 | -10 (-0.51%) | 2 : 1 | 22,600 | 19,500 | 3,100 | 23,440 | MBB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMSN2311 | 380 | (0.00%) | 8 : 1 | 70,800 | 88,500 | -17,700 | 91,540 | MSN | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMWG2310 | 1,850 | -20 (-1.07%) | 5 : 1 | 58,900 | 54,500 | 4,400 | 63,750 | MWG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CSTB2325 | 480 | 50 (+11.63%) | 4 : 1 | 27,600 | 31,500 | -3,900 | 33,420 | STB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CTCB2307 | 4,040 | -20 (-0.49%) | 4 : 1 | 48,500 | 34,000 | 14,500 | 50,160 | TCB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVHM2311 | 130 | (0.00%) | 5 : 1 | 40,350 | 60,500 | -20,150 | 61,150 | VHM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVPB2312 | 600 | -50 (-7.69%) | 2 : 1 | 18,500 | 21,000 | -1,516 | 21,160 | VPB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVRE2313 | 160 | -30 (-15.79%) | 4 : 1 | 22,500 | 29,500 | -7,000 | 30,140 | VRE | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |