Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,810
Thấp nhất NY10
KLGD7,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở22,750
Giá thực hiện27,500
Hòa vốn **27,540
S-X *-4,750
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2303 | 60 | (0.00%) | -2,000 | 25,180 | ACBS | 12 tháng | |
CVRE2308 | 200 | (0.00%) | -8,333 | 32,333 | KIS | 12 tháng | |
CVRE2313 | 190 | (0.00%) | -6,500 | 30,260 | HCM | 12 tháng | |
CVRE2315 | 210 | (0.00%) | -7,000 | 31,680 | SSI | 12 tháng | |
CVRE2318 | 200 | (0.00%) | -7,999 | 31,799 | KIS | 9 tháng | |
CVRE2319 | 220 | (0.00%) | -8,777 | 32,657 | KIS | 12 tháng | |
CVRE2320 | 910 | (0.00%) | -9,333 | 34,153 | KIS | 15 tháng | |
CVRE2322 | 850 | (0.00%) | -1,000 | 26,550 | VND | 8 tháng | |
CVRE2323 | 230 | -60 (-20.69%) | 100 | -1,800 | 25,490 | VPBankS | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 6,160 | 90 (+1.48%) | 10,000 | 131,200 | 46,688 | 133,238 | 12 tháng |
CHPG2329 | 1,660 | (0.00%) | 30,600 | 1,600 | 32,320 | 12 tháng | |
CMBB2312 | 1,980 | (0.00%) | 22,750 | 3,250 | 23,460 | 12 tháng | |
CMSN2311 | 380 | (0.00%) | 71,300 | -17,200 | 91,540 | 12 tháng | |
CMWG2310 | 1,870 | (0.00%) | 58,800 | 4,300 | 63,850 | 12 tháng | |
CSTB2325 | 430 | (0.00%) | 27,900 | -3,600 | 33,220 | 12 tháng | |
CTCB2307 | 4,060 | (0.00%) | 48,450 | 14,450 | 50,240 | 12 tháng | |
CVHM2311 | 130 | (0.00%) | 41,000 | -19,500 | 61,150 | 12 tháng | |
CVPB2312 | 650 | (0.00%) | 18,700 | -1,316 | 21,256 | 12 tháng | |
CVRE2313 | 190 | (0.00%) | 23,000 | -6,500 | 30,260 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VRE |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 04/08/2023 |
Ngày niêm yết: | 23/08/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 25/08/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 02/05/2024 |
Ngày đáo hạn: | 06/05/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,600 |
Giá thực hiện: | 27,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |