Chứng quyền.VRE.KIS.M.CA.T.27 (HOSE: CVRE2308)

CW.VRE.KIS.M.CA.T.27

300

(%)
03/05/2024 12:14

Mở cửa300

Cao nhất300

Thấp nhất300

Cao nhất NY1,690

Thấp nhất NY20

KLGD4,600

NN mua-

NN bán-

KLCPLH2,000,000

Số ngày đến hạn54

Giá CK cơ sở23,300

Giá thực hiện31,333

Hòa vốn **32,833

S-X *-8,033

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVRE2308: CVRE2323 CVRE2317 CVRE2319 CVRE2321 DCM
Trending: HPG (45.070) - DIG (36.985) - NVL (35.814) - MWG (35.760) - FPT (30.646)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.VRE.KIS.M.CA.T.27

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
03/05/2024300 (0.00%)4,600
02/05/2024300240 (+400%)5,100
26/04/202460-300 (-83.33%)100
25/04/2024360 (0.00%)
24/04/2024360 (0.00%)
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVRE230314010 (+7.69%)21,500-1,70025,420ACBS12 tháng
CVRE2308300 (0.00%)4,600-8,03332,833KIS12 tháng
CVRE2313240 (0.00%)7,300-6,20030,460HCM12 tháng
CVRE231523020 (+9.52%)424,200-6,70031,840SSI12 tháng
CVRE2318160 (0.00%)100-7,69931,639KIS9 tháng
CVRE231925040 (+19.05%)279,600-8,47732,777KIS12 tháng
CVRE23201,07080 (+8.08%)13,600-9,03334,473KIS15 tháng
CVRE232294060 (+6.82%)2,000-70026,820VND8 tháng
CVRE2323280-20 (-6.67%)134,100-1,50025,640VPBankS6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23151,540-10 (-0.65%)1,80029,0001,22333,93712 tháng
CHPG2316990100 (+11.24%)35,50029,00011232,84815 tháng
CSTB2312470370 (+370%)10027,650-5,68335,68312 tháng
CSTB231326010 (+4%)150,40027,650-7,90536,85515 tháng
CHDB23061,540120 (+8.45%)5,30024,0504,70924,70312 tháng
CHPG231943080 (+22.86%)184,80029,000-1,11131,83112 tháng
CMSN230718010 (+5.88%)33,10070,000-12,99984,79912 tháng
CNVL2305810-30 (-3.57%)20014,950-2,04920,23912 tháng
CPDR23052,090140 (+7.18%)12,90027,1006,87828,58212 tháng
CPOW230670 (0.00%)212,60011,050-4,94916,13912 tháng
CSTB231680 (0.00%)10027,650-8,68336,73312 tháng
CVHM23075010 (+25%)11,30040,950-21,71663,06612 tháng
CVIC230627030 (+12.50%)12,20044,300-17,92264,38212 tháng
CVNM2306280 (0.00%)65,800-5,90774,36412 tháng
CVRE2308300 (0.00%)4,60023,300-8,03332,83312 tháng
CHPG2337540120 (+28.57%)10029,000-66631,8269 tháng
CHPG233888050 (+6.02%)10029,000-99933,51912 tháng
CHPG23392,960260 (+9.63%)8,00029,000-1,22236,14215 tháng
CMSN2316610150 (+32.61%)106,90070,000-13,97990,07912 tháng
CMSN23171,130140 (+14.14%)86,80070,000-16,86895,90815 tháng
CPOW2313220 (0.00%)120,60011,050-1,83813,3289 tháng
CPOW231451010 (+2%)119,40011,050-2,06114,13112 tháng
CPOW231574020 (+2.78%)16,50011,050-2,40614,93615 tháng
CSHB2303500-40 (-7.41%)41,90011,650-69513,3459 tháng
CSHB2304300 (0.00%)17,60011,650-1613,1669 tháng
CSHB2305300-30 (-9.09%)12,40011,650-90514,05512 tháng
CSHB23061,170-30 (-2.50%)20,30011,650-1,12715,11715 tháng
CSTB2331100 (0.00%)27,650-7,34935,4999 tháng
CSTB2332260-10 (-3.70%)164,50027,650-8,23837,18812 tháng
CSTB23331,300-60 (-4.41%)454,30027,650-8,46138,71115 tháng
CTPB2305280-20 (-6.67%)7,70017,650-1,68320,4539 tháng
CTPB23061,100-20 (-1.79%)464,00017,650-2,23822,08812 tháng
CVHM231615030 (+25%)17,20040,950-10,28452,4349 tháng
CVHM2317320-40 (-11.11%)105,00040,950-11,39554,90512 tháng
CVHM23181,00010 (+1.01%)1,00040,950-12,50658,45615 tháng
CVIC2312140-20 (-12.50%)21,20044,300-8,04553,7459 tháng
CVIC2313360-50 (-12.20%)356,00044,300-9,15657,05612 tháng
CVIC23141,280 (0.00%)14,80044,300-10,26760,96715 tháng
CVNM2314400-20 (-4.76%)112,60065,800-19,34888,28412 tháng
CVNM23151,48060 (+4.23%)28,00065,800-21,30892,90915 tháng
CVPB231713010 (+8.33%)70018,400-4,47523,3719 tháng
CVPB2318290-10 (-3.33%)1,00018,400-5,01624,52212 tháng
CVPB23191,110-60 (-5.13%)62,10018,400-5,54626,06215 tháng
CVRE2318160 (0.00%)10023,300-7,69931,6399 tháng
CVRE231925040 (+19.05%)279,60023,300-8,47732,77712 tháng
CVRE23201,07080 (+8.08%)13,60023,300-9,03334,47315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VRE
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:26/06/2023
Ngày niêm yết:14/07/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:18/07/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:24/06/2024
Ngày đáo hạn:26/06/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
Giá phát hành:1,300
Giá thực hiện:31,333
Khối lượng Niêm yết:2,000,000
Khối lượng lưu hành:2,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành