Mở cửa180
Cao nhất180
Thấp nhất120
Cao nhất NY3,210
Thấp nhất NY120
KLGD21,700
NN mua-
NN bán-
KLCPLH8,000,000
Số ngày đến hạn22
Giá CK cơ sở22,550
Giá thực hiện25,000
Hòa vốn **25,450
S-X *-2,450
Trạng thái CWOTM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
02/05/2024 | 150 | -10 (-6.25%) | 21,700 |
26/04/2024 | 160 | -20 (-11.11%) | 228,300 |
25/04/2024 | 180 | (0.00%) | 84,800 |
24/04/2024 | 180 | 10 (+5.88%) | 319,700 |
23/04/2024 | 170 | -30 (-15%) | 89,300 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2303 | 150 | -10 (-6.25%) | 21,700 | -2,450 | 25,450 | ACBS | 12 tháng |
CVRE2308 | 100 | 40 (+66.67%) | 5,000 | -8,783 | 31,833 | KIS | 12 tháng |
CVRE2312 | 10 | (0.00%) | -4,950 | 27,540 | HCM | 9 tháng | |
CVRE2313 | 240 | -20 (-7.69%) | 1,300 | -6,950 | 30,460 | HCM | 12 tháng |
CVRE2315 | 210 | -10 (-4.55%) | 123,900 | -7,450 | 31,680 | SSI | 12 tháng |
CVRE2317 | 10 | (0.00%) | 128,600 | -7,449 | 30,039 | KIS | 7 tháng |
CVRE2318 | 170 | (0.00%) | -8,449 | 31,679 | KIS | 9 tháng | |
CVRE2319 | 200 | -10 (-4.76%) | 113,700 | -9,227 | 32,577 | KIS | 12 tháng |
CVRE2320 | 990 | -20 (-1.98%) | 210,100 | -9,783 | 34,313 | KIS | 15 tháng |
CVRE2322 | 780 | -70 (-8.24%) | 19,700 | -1,450 | 26,340 | VND | 8 tháng |
CVRE2323 | 270 | 10 (+3.85%) | 76,300 | -2,250 | 25,610 | VPBankS | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 1,430 | -130 (-8.33%) | 127,900 | 28,150 | 4,150 | 28,290 | 12 tháng |
CMBB2306 | 3,180 | -30 (-0.93%) | 132,300 | 22,250 | 4,857 | 22,924 | 12 tháng |
CMSN2302 | 720 | -20 (-2.70%) | 27,100 | 67,500 | 1,500 | 70,320 | 12 tháng |
CMWG2305 | 5,080 | (0.00%) | 86,400 | 55,400 | 19,742 | 55,785 | 12 tháng |
CSTB2306 | 180 | -200 (-52.63%) | 1,258,900 | 27,700 | -2,300 | 30,360 | 12 tháng |
CTCB2302 | 6,600 | -10 (-0.15%) | 15,000 | 46,700 | 19,700 | 46,800 | 12 tháng |
CVHM2302 | 60 | -50 (-45.45%) | 1,989,800 | 40,500 | -9,500 | 50,240 | 12 tháng |
CVIB2302 | 2,010 | 10 (+0.50%) | 12,500 | 21,250 | 3,173 | 21,236 | 12 tháng |
CVRE2303 | 150 | -10 (-6.25%) | 21,700 | 22,550 | -2,450 | 25,450 | 12 tháng |
CMWG2316 | 1,560 | 70 (+4.70%) | 94,400 | 55,400 | 7,400 | 57,360 | 10 tháng |
CSTB2334 | 1,140 | -190 (-14.29%) | 108,200 | 27,700 | 700 | 30,420 | 10 tháng |
CVIB2306 | 3,130 | -20 (-0.63%) | 3,800 | 21,250 | 5,203 | 21,956 | 10 tháng |
CK cơ sở: | VRE |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 25/05/2023 |
Ngày niêm yết: | 13/06/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 15/06/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/05/2024 |
Ngày đáo hạn: | 24/05/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 2,500 |
Giá thực hiện: | 25,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 8,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 8,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |