Chứng quyền VRE/ACBS/Call/EU/Cash/12M/41 (HOSE: CVRE2303)

CW VRE/ACBS/Call/EU/Cash/12M/41

150

-10 (-6.25%)
02/05/2024 12:31

Mở cửa180

Cao nhất180

Thấp nhất120

Cao nhất NY3,210

Thấp nhất NY120

KLGD21,700

NN mua-

NN bán-

KLCPLH8,000,000

Số ngày đến hạn22

Giá CK cơ sở22,550

Giá thực hiện25,000

Hòa vốn **25,450

S-X *-2,450

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVRE2303: CVRE2322 CVRE2323 CHPG2309 CHPG2326 CHPG2336
Trending: HPG (45.294) - NVL (36.284) - DIG (34.480) - MWG (33.802) - FPT (32.336)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VRE/ACBS/Call/EU/Cash/12M/41

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
02/05/2024150-10 (-6.25%)21,700
26/04/2024160-20 (-11.11%)228,300
25/04/2024180 (0.00%)84,800
24/04/202418010 (+5.88%)319,700
23/04/2024170-30 (-15%)89,300
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVRE2303150-10 (-6.25%)21,700-2,45025,450ACBS12 tháng
CVRE230810040 (+66.67%)5,000-8,78331,833KIS12 tháng
CVRE231210 (0.00%)-4,95027,540HCM9 tháng
CVRE2313240-20 (-7.69%)1,300-6,95030,460HCM12 tháng
CVRE2315210-10 (-4.55%)123,900-7,45031,680SSI12 tháng
CVRE231710 (0.00%)128,600-7,44930,039KIS7 tháng
CVRE2318170 (0.00%)-8,44931,679KIS9 tháng
CVRE2319200-10 (-4.76%)113,700-9,22732,577KIS12 tháng
CVRE2320990-20 (-1.98%)210,100-9,78334,313KIS15 tháng
CVRE2322780-70 (-8.24%)19,700-1,45026,340VND8 tháng
CVRE232327010 (+3.85%)76,300-2,25025,610VPBankS6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23091,430-130 (-8.33%)127,90028,1504,15028,29012 tháng
CMBB23063,180-30 (-0.93%)132,30022,2504,85722,92412 tháng
CMSN2302720-20 (-2.70%)27,10067,5001,50070,32012 tháng
CMWG23055,080 (0.00%)86,40055,40019,74255,78512 tháng
CSTB2306180-200 (-52.63%)1,258,90027,700-2,30030,36012 tháng
CTCB23026,600-10 (-0.15%)15,00046,70019,70046,80012 tháng
CVHM230260-50 (-45.45%)1,989,80040,500-9,50050,24012 tháng
CVIB23022,01010 (+0.50%)12,50021,2503,17321,23612 tháng
CVRE2303150-10 (-6.25%)21,70022,550-2,45025,45012 tháng
CMWG23161,56070 (+4.70%)94,40055,4007,40057,36010 tháng
CSTB23341,140-190 (-14.29%)108,20027,70070030,42010 tháng
CVIB23063,130-20 (-0.63%)3,80021,2505,20321,95610 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VRE
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE)
Tổ chức phát hành CW:Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:25/05/2023
Ngày niêm yết:13/06/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:15/06/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:22/05/2024
Ngày đáo hạn:24/05/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:3 : 1
Giá phát hành:2,500
Giá thực hiện:25,000
Khối lượng Niêm yết:8,000,000
Khối lượng lưu hành:8,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành