Chứng quyền VRE-HSC-MET12 (HOSE: CVRE2221)

CW VRE-HSC-MET12

Ngừng giao dịch

10

(%)
30/10/2023 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,570

Thấp nhất NY10

KLGD3,300

NN mua-

NN bán-

KLCPLH7,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở23,100

Giá thực hiện32,500

Hòa vốn **32,540

S-X *-9,400

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (46.648) - MWG (39.706) - DIG (37.687) - NVL (35.292) - FPT (31.641)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VRE-HSC-MET12

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVRE230314010 (+7.69%)78,000-1,60025,420ACBS12 tháng
CVRE2308220-80 (-26.67%)6,700-7,93332,433KIS12 tháng
CVRE231325010 (+4.17%)14,700-6,10030,500HCM12 tháng
CVRE231523020 (+9.52%)687,900-6,60031,840SSI12 tháng
CVRE2318160 (0.00%)500-7,59931,639KIS9 tháng
CVRE231926050 (+23.81%)1,192,200-8,37732,817KIS12 tháng
CVRE23201,120130 (+13.13%)89,600-8,93334,573KIS15 tháng
CVRE232289010 (+1.14%)13,000-60026,670VND8 tháng
CVRE232331010 (+3.33%)318,100-1,40025,730VPBankS6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT23105,370-380 (-6.61%)48,200125,90041,388126,98912 tháng
CHPG23291,100100 (+10%)1,088,40028,650-35031,20012 tháng
CMBB23121,940 (0.00%)343,20022,4002,90023,38012 tháng
CMSN231136030 (+9.09%)161,00069,800-18,70091,38012 tháng
CMWG23101,49090 (+6.43%)316,10055,7001,20061,95012 tháng
CSTB232545020 (+4.65%)14,00027,550-3,95033,30012 tháng
CTCB23073,850340 (+9.69%)96,00048,20014,20049,40012 tháng
CVHM2311190 (0.00%)41,80041,100-19,40061,45012 tháng
CVPB231260030 (+5.26%)45,40018,400-1,61621,16012 tháng
CVRE231325010 (+4.17%)14,70023,400-6,10030,50012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VRE
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:11 tháng
Ngày phát hành:01/12/2022
Ngày niêm yết:03/01/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:05/01/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:30/10/2023
Ngày đáo hạn:01/11/2023
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:2,100
Giá thực hiện:32,500
Khối lượng Niêm yết:7,000,000
Khối lượng lưu hành:7,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành