Chứng quyền VRE/ACBS/Call/EU/Cash/8M/25 (HOSE: CVRE2219)

CW VRE/ACBS/Call/EU/Cash/8M/25

Ngừng giao dịch

10

(%)
02/06/2023 15:00

Mở cửa10

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,500

Thấp nhất NY10

KLGD1,914,300

NN mua-

NN bán320

KLCPLH4,500,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở27,100

Giá thực hiện29,000

Hòa vốn **29,030

S-X *-1,900

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (59.178) - NVL (49.761) - DIG (48.860) - FPT (41.520) - VND (40.979)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VRE/ACBS/Call/EU/Cash/8M/25

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVRE2303160-20 (-11.11%)228,300-2,55025,480ACBS12 tháng
CVRE230860-300 (-83.33%)100-8,88331,633KIS12 tháng
CVRE231210 (0.00%)23,200-5,05027,540HCM9 tháng
CVRE2313260 (0.00%)800-7,05030,540HCM12 tháng
CVRE2315220 (0.00%)458,900-7,55031,760SSI12 tháng
CVRE231710 (0.00%)491,200-7,54930,039KIS7 tháng
CVRE2318170-10 (-5.56%)42,900-8,54931,679KIS9 tháng
CVRE231921010 (+5%)111,900-9,32732,617KIS12 tháng
CVRE23201,01010 (+1%)85,800-9,88334,353KIS15 tháng
CVRE2322850 (0.00%)48,400-1,55026,550VND8 tháng
CVRE2323260-40 (-13.33%)196,000-2,35025,580VPBankS6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23091,560-40 (-2.50%)766,90028,4004,40028,68012 tháng
CMBB23063,21040 (+1.26%)206,00022,2504,85722,97712 tháng
CMSN2302740-100 (-11.90%)236,20067,2001,20070,44012 tháng
CMWG23055,080530 (+11.65%)836,00054,90019,24255,78512 tháng
CSTB230638030 (+8.57%)1,040,30028,200-1,80030,76012 tháng
CTCB23026,610220 (+3.44%)39,90046,60019,60046,83012 tháng
CVHM2302110-10 (-8.33%)350,60040,800-9,20050,44012 tháng
CVIB23022,00030 (+1.52%)12,70021,1003,02321,22112 tháng
CVRE2303160-20 (-11.11%)228,30022,450-2,55025,48012 tháng
CMWG23161,490110 (+7.97%)263,90054,9006,90056,94010 tháng
CSTB23341,330-250 (-15.82%)313,10028,2001,20030,99010 tháng
CVIB23063,150 (0.00%)38,50021,1005,05321,99410 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VRE
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE)
Tổ chức phát hành CW:Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:8 tháng
Ngày phát hành:06/10/2022
Ngày niêm yết:24/10/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:26/10/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:02/06/2023
Ngày đáo hạn:06/06/2023
Tỷ lệ chuyển đổi:3 : 1
Giá phát hành:1,050
Giá thực hiện:29,000
Khối lượng Niêm yết:4,500,000
Khối lượng lưu hành:4,500,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành