Chứng quyền VRE/ACBS/Call/EU/Cash/6M/17 (HOSE: CVRE2204)

CW VRE/ACBS/Call/EU/Cash/6M/17

Ngừng giao dịch

10

(%)
05/10/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,000

Thấp nhất NY10

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở27,000

Giá thực hiện33,000

Hòa vốn **33,050

S-X *-6,000

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (45.294) - NVL (36.284) - DIG (34.480) - MWG (33.802) - FPT (32.336)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VRE/ACBS/Call/EU/Cash/6M/17

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVRE2303130-30 (-18.75%)246,700-2,25025,390ACBS12 tháng
CVRE2308300240 (+400%)5,100-8,58332,833KIS12 tháng
CVRE231210 (0.00%)7,400-4,75027,540HCM9 tháng
CVRE2313240-20 (-7.69%)1,300-6,75030,460HCM12 tháng
CVRE2315210-10 (-4.55%)132,200-7,25031,680SSI12 tháng
CVRE231710 (0.00%)814,500-7,24930,039KIS7 tháng
CVRE2318160-10 (-5.88%)600-8,24931,639KIS9 tháng
CVRE2319210 (0.00%)292,100-9,02732,617KIS12 tháng
CVRE2320990-20 (-1.98%)429,900-9,58334,313KIS15 tháng
CVRE232288030 (+3.53%)33,100-1,25026,640VND8 tháng
CVRE232330040 (+15.38%)103,800-2,05025,700VPBankS6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23091,470-90 (-5.77%)905,70028,3504,35028,41012 tháng
CMBB23063,26050 (+1.56%)258,30022,4005,00723,06412 tháng
CMSN230276020 (+2.70%)53,70068,0002,00070,56012 tháng
CMWG23055,10020 (+0.39%)150,10055,60019,94255,86412 tháng
CSTB2306210-170 (-44.74%)2,141,50027,600-2,40030,42012 tháng
CTCB23026,64030 (+0.45%)20,70046,85019,85046,92012 tháng
CVHM230280-30 (-27.27%)2,477,60041,150-8,85050,32012 tháng
CVIB23022,100100 (+5%)19,70021,4003,32321,37812 tháng
CVRE2303130-30 (-18.75%)246,70022,750-2,25025,39012 tháng
CMWG23161,660170 (+11.41%)212,90055,6007,60057,96010 tháng
CSTB23341,39060 (+4.51%)196,10027,60060031,17010 tháng
CVIB23063,150 (0.00%)4,00021,4005,35321,99410 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VRE
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE)
Tổ chức phát hành CW:Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:08/04/2022
Ngày niêm yết:05/05/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:09/05/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:05/10/2022
Ngày đáo hạn:07/10/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:33,000
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành