Mở cửa3,300
Cao nhất3,500
Thấp nhất3,100
Cao nhất NY6,000
Thấp nhất NY2,050
KLGD166,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở32,200
Giá thực hiện27,500
Hòa vốn **33,700
S-X *4,700
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2303 | 140 | 10 (+7.69%) | 78,000 | -1,600 | 25,420 | ACBS | 12 tháng |
CVRE2308 | 220 | -80 (-26.67%) | 6,700 | -7,933 | 32,433 | KIS | 12 tháng |
CVRE2313 | 250 | 10 (+4.17%) | 14,700 | -6,100 | 30,500 | HCM | 12 tháng |
CVRE2315 | 230 | 20 (+9.52%) | 687,900 | -6,600 | 31,840 | SSI | 12 tháng |
CVRE2318 | 160 | (0.00%) | 500 | -7,599 | 31,639 | KIS | 9 tháng |
CVRE2319 | 260 | 50 (+23.81%) | 1,192,200 | -8,377 | 32,817 | KIS | 12 tháng |
CVRE2320 | 1,120 | 130 (+13.13%) | 89,600 | -8,933 | 34,573 | KIS | 15 tháng |
CVRE2322 | 890 | 10 (+1.14%) | 13,000 | -600 | 26,670 | VND | 8 tháng |
CVRE2323 | 310 | 10 (+3.33%) | 318,100 | -1,400 | 25,730 | VPBankS | 6 tháng |
CK cơ sở: | VRE |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4.5 tháng |
Ngày phát hành: | 10/12/2020 |
Ngày niêm yết: | 29/12/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 31/12/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/04/2021 |
Ngày đáo hạn: | 26/04/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 2,270 |
Giá thực hiện: | 27,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |