Mở cửa460
Cao nhất460
Thấp nhất440
Cao nhất NY1,050
Thấp nhất NY330
KLGD25,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn109
Giá CK cơ sở18,400
Giá thực hiện18,000
Hòa vốn **21,150
S-X *400
Trạng thái CWITM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
03/05/2024 | 450 | -10 (-2.17%) | 25,500 |
02/05/2024 | 460 | 10 (+2.22%) | 11,800 |
26/04/2024 | 450 | -10 (-2.17%) | 27,300 |
25/04/2024 | 460 | (0.00%) | 19,700 |
24/04/2024 | 460 | 30 (+6.98%) | 143,200 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2312 | 600 | 30 (+5.26%) | 45,400 | -1,616 | 21,160 | HCM | 12 tháng |
CVPB2314 | 170 | 10 (+6.25%) | 306,900 | -4,476 | 23,524 | SSI | 10 tháng |
CVPB2315 | 260 | (0.00%) | 316,900 | -4,952 | 24,839 | SSI | 15 tháng |
CVPB2317 | 120 | (0.00%) | 56,200 | -4,475 | 23,332 | KIS | 9 tháng |
CVPB2318 | 300 | (0.00%) | 1,178,800 | -5,016 | 24,560 | KIS | 12 tháng |
CVPB2319 | 1,190 | 20 (+1.71%) | 130,600 | -5,546 | 26,215 | KIS | 15 tháng |
CVPB2321 | 450 | -10 (-2.17%) | 25,500 | 400 | 21,150 | VND | 9 tháng |
CVPB2322 | 480 | 10 (+2.13%) | 102,300 | -1,600 | 21,920 | VND | 10 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2322 | 1,060 | 100 (+10.42%) | 140,700 | 28,650 | -1,350 | 32,120 | 12 tháng |
CPOW2309 | 10 | (0.00%) | 101,200 | 10,950 | -3,550 | 14,520 | 10 tháng |
CSTB2318 | 30 | (0.00%) | 225,500 | 27,550 | -4,450 | 32,120 | 10 tháng |
CACB2306 | 1,840 | 10 (+0.55%) | 93,900 | 27,500 | 5,500 | 27,520 | 8 tháng |
CACB2307 | 600 | 10 (+1.69%) | 100,900 | 27,500 | 2,500 | 28,600 | 9 tháng |
CFPT2316 | 4,370 | -140 (-3.10%) | 326,200 | 125,900 | 43,900 | 125,700 | 8 tháng |
CFPT2317 | 1,990 | -60 (-2.93%) | 726,200 | 125,900 | 24,900 | 130,850 | 12 tháng |
CHPG2341 | 840 | 100 (+13.51%) | 216,300 | 28,650 | -1,350 | 31,680 | 8 tháng |
CHPG2342 | 790 | 30 (+3.95%) | 142,700 | 28,650 | 4,650 | 31,900 | 12 tháng |
CMBB2317 | 680 | -10 (-1.45%) | 283,500 | 22,400 | 2,400 | 23,400 | 9 tháng |
CMBB2318 | 1,480 | 30 (+2.07%) | 20,000 | 22,400 | 4,400 | 23,920 | 10 tháng |
CMWG2318 | 2,630 | 200 (+8.23%) | 1,013,500 | 55,700 | 13,700 | 57,780 | 8 tháng |
CSTB2336 | 30 | -20 (-40%) | 195,200 | 27,550 | -3,450 | 31,150 | 6 tháng |
CSTB2337 | 1,050 | -40 (-3.67%) | 1,100 | 27,550 | 550 | 34,350 | 12 tháng |
CVIB2307 | 1,010 | -20 (-1.94%) | 69,300 | 21,200 | 1,377 | 23,636 | 9 tháng |
CVPB2321 | 450 | -10 (-2.17%) | 25,500 | 18,400 | 400 | 21,150 | 9 tháng |
CVPB2322 | 480 | 10 (+2.13%) | 102,300 | 18,400 | -1,600 | 21,920 | 10 tháng |
CVRE2322 | 890 | 10 (+1.14%) | 13,000 | 23,400 | -600 | 26,670 | 8 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 21/11/2023 |
Ngày niêm yết: | 11/12/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 13/12/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 19/08/2024 |
Ngày đáo hạn: | 21/08/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 7 : 1 |
Giá phát hành: | 1,200 |
Giá thực hiện: | 18,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |