Mở cửa640
Cao nhất640
Thấp nhất600
Cao nhất NY2,850
Thấp nhất NY240
KLGD300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn87
Giá CK cơ sở18,750
Giá thực hiện21,000
Hòa vốn **21,160
S-X *-1,266
Trạng thái CWOTM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
10/05/2024 | 600 | -50 (-7.69%) | 300 |
09/05/2024 | 650 | 80 (+14.04%) | 173,900 |
08/05/2024 | 570 | -30 (-5%) | 87,800 |
07/05/2024 | 600 | -20 (-3.23%) | 93,200 |
06/05/2024 | 620 | 20 (+3.33%) | 345,000 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2312 | 600 | -50 (-7.69%) | 300 | -1,266 | 21,160 | HCM | 12 tháng |
CVPB2314 | 150 | -10 (-6.25%) | 116,700 | -4,126 | 23,448 | SSI | 10 tháng |
CVPB2315 | 280 | (0.00%) | 101,500 | -4,602 | 24,954 | SSI | 15 tháng |
CVPB2317 | 110 | 10 (+10%) | 8,900 | -4,125 | 23,294 | KIS | 9 tháng |
CVPB2318 | 320 | (0.00%) | -4,666 | 24,636 | KIS | 12 tháng | |
CVPB2319 | 1,130 | -70 (-5.83%) | 148,100 | -5,196 | 26,100 | KIS | 15 tháng |
CVPB2321 | 470 | (0.00%) | 85,900 | 750 | 21,290 | VND | 9 tháng |
CVPB2322 | 490 | (0.00%) | -1,250 | 21,960 | VND | 10 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 6,110 | 40 (+0.66%) | 90,600 | 130,800 | 46,288 | 132,842 | 12 tháng |
CHPG2329 | 1,590 | -70 (-4.22%) | 44,600 | 30,400 | 1,400 | 32,180 | 12 tháng |
CMBB2312 | 2,000 | 20 (+1.01%) | 3,700 | 22,750 | 3,250 | 23,500 | 12 tháng |
CMSN2311 | 350 | -30 (-7.89%) | 1,100 | 71,500 | -17,000 | 91,300 | 12 tháng |
CMWG2310 | 1,690 | -180 (-9.63%) | 7,100 | 58,500 | 4,000 | 62,950 | 12 tháng |
CSTB2325 | 430 | (0.00%) | 1,700 | 27,800 | -3,700 | 33,220 | 12 tháng |
CTCB2307 | 3,830 | -230 (-5.67%) | 9,400 | 48,350 | 14,350 | 49,320 | 12 tháng |
CVHM2311 | 180 | 50 (+38.46%) | 600 | 40,900 | -19,600 | 61,400 | 12 tháng |
CVPB2312 | 600 | -50 (-7.69%) | 300 | 18,750 | -1,266 | 21,160 | 12 tháng |
CVRE2313 | 200 | 10 (+5.26%) | 400 | 22,750 | -6,750 | 30,300 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 04/08/2023 |
Ngày niêm yết: | 23/08/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 25/08/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 01/08/2024 |
Ngày đáo hạn: | 05/08/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.9063 : 1 |
Giá phát hành: | 2,700 |
Giá thực hiện: | 21,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 20,016 |
Khối lượng Niêm yết: | 7,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 7,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |