Chứng quyền VPB/9M/SSI/C/EU/Cash-14 (HOSE: CVPB2309)

CW VPB/9M/SSI/C/EU/Cash-14

Ngừng giao dịch

10

(%)
02/05/2024 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY970

Thấp nhất NY10

KLGD60,100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH35,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở18,300

Giá thực hiện22,500

Hòa vốn **21,484

S-X *-3,146

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVPB2309: CPOW2309 CSTB2322 CSTB2330 CTPB2304 CVNM2308
Trending: HPG (74.824) - NVL (58.325) - DIG (56.493) - MWG (55.440) - FPT (45.542)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VPB/9M/SSI/C/EU/Cash-14

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
02/05/202410 (0.00%)60,100
26/04/202410 (0.00%)200
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVPB2312600-20 (-3.23%)93,200-1,21621,160HCM12 tháng
CVPB2314170 (0.00%)75,000-4,07623,524SSI10 tháng
CVPB2315270-10 (-3.57%)612,600-4,55224,897SSI15 tháng
CVPB2317130-10 (-7.14%)20,800-4,07523,371KIS9 tháng
CVPB2318320-10 (-3.03%)323,700-4,61624,636KIS12 tháng
CVPB23191,220-10 (-0.81%)258,100-5,14626,272KIS15 tháng
CVPB2321460 (0.00%)166,90080021,220VND9 tháng
CVPB2322490-10 (-2%)70,900-1,20021,960VND10 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2305880 (0.00%)287,90027,6503,65029,28012 tháng
CFPT23133,400320 (+10.39%)289,700131,30031,300134,00010 tháng
CFPT23144,010300 (+8.09%)331,200131,30031,300140,10015 tháng
CHPG2331790110 (+16.18%)2,372,50030,1502,15032,74012 tháng
CHPG2332820110 (+15.49%)1,407,50030,1501,65033,42013 tháng
CHPG2333830110 (+15.28%)324,40030,1501,15033,98014 tháng
CHPG233466070 (+11.86%)1,787,80030,15065034,78015 tháng
CMBB2314970 (0.00%)219,90022,7502,75023,88010 tháng
CMBB23151,330-20 (-1.48%)187,60022,7502,75025,32015 tháng
CMSN2313830 (0.00%)355,50071,200-8,80088,30012 tháng
CMWG23132,00060 (+3.09%)994,10059,3009,30062,00010 tháng
CMWG23141,500130 (+9.49%)5,396,00059,3007,30067,00015 tháng
CSTB2327210-30 (-12.50%)954,60028,300-3,70033,26010 tháng
CSTB2328470-10 (-2.08%)39,10028,300-4,70036,76015 tháng
CTCB23101,860-30 (-1.59%)932,10047,90012,90049,88012 tháng
CVHM2313320 (0.00%)151,50041,050-8,95053,20012 tháng
CVIB2304960-30 (-3.03%)600,20021,7002,82122,50410 tháng
CVIB2305670-10 (-1.47%)187,90021,70093324,56115 tháng
CVIC230829030 (+11.54%)395,30045,000-5,00052,90010 tháng
CVIC230937020 (+5.71%)429,90045,000-7,00055,70012 tháng
CVNM231027030 (+12.50%)260,20068,000-10,39881,04410 tháng
CVNM231159090 (+18%)1,330,70068,000-10,39884,18015 tháng
CVPB2314170 (0.00%)75,00018,800-4,07623,52410 tháng
CVPB2315270-10 (-3.57%)612,60018,800-4,55224,89715 tháng
CVRE2315210-20 (-8.70%)521,80023,350-6,65031,68012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VPB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:04/08/2023
Ngày niêm yết:22/08/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:24/08/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:02/05/2024
Ngày đáo hạn:06/05/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
TLCĐ điều chỉnh:3.8126 : 1
Giá phát hành:1,100
Giá thực hiện:22,500
Giá TH điều chỉnh:21,446
Khối lượng Niêm yết:35,000,000
Khối lượng lưu hành:35,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành