Mở cửa10
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,310
Thấp nhất NY10
KLGD857,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở30,300
Giá thực hiện37,500
Hòa vốn **37,540
S-X *-7,200
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2312 | 610 | 40 (+7.02%) | 34,400 | -1,616 | 21,179 | HCM | 12 tháng |
CVPB2314 | 170 | 10 (+6.25%) | 142,200 | -4,476 | 23,524 | SSI | 10 tháng |
CVPB2315 | 250 | -10 (-3.85%) | 114,500 | -4,952 | 24,782 | SSI | 15 tháng |
CVPB2317 | 130 | 10 (+8.33%) | 700 | -4,475 | 23,371 | KIS | 9 tháng |
CVPB2318 | 290 | -10 (-3.33%) | 1,000 | -5,016 | 24,522 | KIS | 12 tháng |
CVPB2319 | 1,110 | -60 (-5.13%) | 62,100 | -5,546 | 26,062 | KIS | 15 tháng |
CVPB2321 | 450 | -10 (-2.17%) | 12,800 | 400 | 21,150 | VND | 9 tháng |
CVPB2322 | 480 | 10 (+2.13%) | 1,200 | -1,600 | 21,920 | VND | 10 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 5 tháng |
Ngày phát hành: | 19/04/2022 |
Ngày niêm yết: | 13/05/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 17/05/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 15/09/2022 |
Ngày đáo hạn: | 19/09/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 2,100 |
Giá thực hiện: | 37,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |