Chứng quyền.VPB.VND.M.CA.T.2022.1 (HOSE: CVPB2202)

CW.VPB.VND.M.CA.T.2022.1

Ngừng giao dịch

10

(%)
14/07/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY7,230

Thấp nhất NY10

KLGD14,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH8,500,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở28,050

Giá thực hiện39,000

Hòa vốn **39,020

S-X *-10,950

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (60.223) - MWG (47.816) - DIG (47.441) - NVL (46.180) - FPT (37.979)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.VPB.VND.M.CA.T.2022.1

Chứng quyền cùng CKCS (VPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVPB2312600-20 (-3.23%)2 : 121,000-1,21621,160HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVPB2314170 (0.00%)4 : 124,000-4,07623,524SSIMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVPB2315270-10 (-3.57%)6 : 124,500-4,55224,897SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVPB2317130-10 (-7.14%)4 : 123,999-4,07523,371KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVPB2318320-10 (-3.03%)4 : 124,567-4,61624,636KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVPB23191,220-10 (-0.81%)2 : 125,123-5,14626,272KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVPB2321460 (0.00%)7 : 118,00080021,220VNDMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CVPB2322490-10 (-2%)4 : 120,000-1,20021,960VNDMuaChâu Âu10 tháng19/09/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VND)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23221,260110 (+9.57%)2 : 130,15030,00015032,520HPGMuaChâu Âu12 tháng15/07/2024
CPOW230910 (0.00%)2 : 111,10014,500-3,40014,520POWMuaChâu Âu10 tháng15/05/2024
CSTB231820 (0.00%)4 : 128,30032,000-3,70032,080STBMuaChâu Âu10 tháng15/05/2024
CACB23062,00010 (+0.50%)3 : 127,65022,0005,65028,000ACBMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CACB230766010 (+1.54%)6 : 127,65025,0002,65028,960ACBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CFPT23164,910340 (+7.44%)10 : 1131,30082,00049,300131,100FPTMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CFPT23172,230130 (+6.19%)15 : 1131,300101,00030,300134,450FPTMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CHPG23411,150220 (+23.66%)2 : 130,15030,00015032,300HPGMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CHPG234289070 (+8.54%)10 : 130,15024,0006,15032,900HPGMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CMBB2317740 (0.00%)5 : 122,75020,0002,75023,700MBBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CMBB23181,590 (0.00%)4 : 122,75018,0004,75024,360MBBMuaChâu Âu10 tháng19/09/2024
CMWG23182,850180 (+6.74%)6 : 159,30042,00017,30059,100MWGMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CSTB23364010 (+33.33%)5 : 128,30031,000-2,70031,200STBMuaChâu Âu6 tháng17/05/2024
CSTB23371,040 (0.00%)7 : 128,30027,0001,30034,280STBMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CVIB23071,03010 (+0.98%)4 : 121,70021,0001,87723,712VIBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CVPB2321460 (0.00%)7 : 118,80018,00080021,220VPBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CVPB2322490-10 (-2%)4 : 118,80020,000-1,20021,960VPBMuaChâu Âu10 tháng19/09/2024
CVRE2322870-20 (-2.25%)3 : 123,35024,000-65026,610VREMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh