Chứng quyền.VPB.VND.M.CA.T.2022.1 (HOSE: CVPB2202)

CW.VPB.VND.M.CA.T.2022.1

Ngừng giao dịch

10

(%)
14/07/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY7,230

Thấp nhất NY10

KLGD14,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH8,500,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở28,050

Giá thực hiện39,000

Hòa vốn **39,020

S-X *-10,950

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (74.824) - NVL (58.325) - DIG (56.493) - MWG (55.440) - FPT (45.542)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.VPB.VND.M.CA.T.2022.1

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVPB2312580-20 (-3.33%)44,500-1,46621,122HCM12 tháng
CVPB2314170 (0.00%)63,600-4,32623,524SSI10 tháng
CVPB2315270 (0.00%)14,800-4,80224,897SSI15 tháng
CVPB2317130 (0.00%)-4,32523,371KIS9 tháng
CVPB2318300-20 (-6.25%)600-4,86624,560KIS12 tháng
CVPB23191,100-120 (-9.84%)30,000-5,39626,043KIS15 tháng
CVPB2321450-10 (-2.17%)11,20055021,150VND9 tháng
CVPB2322490 (0.00%)-1,45021,960VND10 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VND)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23221,32060 (+4.76%)12,30030,00032,64012 tháng
CPOW230910 (0.00%)70011,200-3,30014,52010 tháng
CSTB231820 (0.00%)50,20028,050-3,95032,08010 tháng
CACB23061,930-70 (-3.50%)11,20027,5005,50027,7908 tháng
CACB2307630-30 (-4.55%)6,70027,5002,50028,7809 tháng
CFPT23164,92010 (+0.20%)94,900130,40048,400131,2008 tháng
CFPT23172,29060 (+2.69%)97,600130,40029,400135,35012 tháng
CHPG23411,130-20 (-1.74%)320,50030,00032,2608 tháng
CHPG2342880-10 (-1.12%)59,80030,0006,00032,80012 tháng
CMBB2317700-40 (-5.41%)41,20022,4502,45023,5009 tháng
CMBB23181,400-190 (-11.95%)7,40022,4504,45023,60010 tháng
CMWG23182,820-30 (-1.05%)124,30058,70016,70058,9208 tháng
CSTB233630-10 (-25%)10028,050-2,95031,1506 tháng
CSTB2337820-220 (-21.15%)2,80028,0501,05032,74012 tháng
CVIB2307990-40 (-3.88%)20021,5001,67723,5619 tháng
CVPB2321450-10 (-2.17%)11,20018,55055021,1509 tháng
CVPB2322490 (0.00%)18,550-1,45021,96010 tháng
CVRE2322870 (0.00%)23,050-95026,6108 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VPB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:4.5 tháng
Ngày phát hành:01/03/2022
Ngày niêm yết:17/03/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:21/03/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:14/07/2022
Ngày đáo hạn:18/07/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:3,500
Giá thực hiện:39,000
Khối lượng Niêm yết:8,500,000
Khối lượng lưu hành:8,500,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành