Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY7,230
Thấp nhất NY10
KLGD14,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH8,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở28,050
Giá thực hiện39,000
Hòa vốn **39,020
S-X *-10,950
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2312 | 580 | -20 (-3.33%) | 44,500 | -1,466 | 21,122 | HCM | 12 tháng |
CVPB2314 | 170 | (0.00%) | 63,600 | -4,326 | 23,524 | SSI | 10 tháng |
CVPB2315 | 270 | (0.00%) | 14,800 | -4,802 | 24,897 | SSI | 15 tháng |
CVPB2317 | 130 | (0.00%) | -4,325 | 23,371 | KIS | 9 tháng | |
CVPB2318 | 300 | -20 (-6.25%) | 600 | -4,866 | 24,560 | KIS | 12 tháng |
CVPB2319 | 1,100 | -120 (-9.84%) | 30,000 | -5,396 | 26,043 | KIS | 15 tháng |
CVPB2321 | 450 | -10 (-2.17%) | 11,200 | 550 | 21,150 | VND | 9 tháng |
CVPB2322 | 490 | (0.00%) | -1,450 | 21,960 | VND | 10 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2322 | 1,320 | 60 (+4.76%) | 12,300 | 30,000 | 32,640 | 12 tháng | |
CPOW2309 | 10 | (0.00%) | 700 | 11,200 | -3,300 | 14,520 | 10 tháng |
CSTB2318 | 20 | (0.00%) | 50,200 | 28,050 | -3,950 | 32,080 | 10 tháng |
CACB2306 | 1,930 | -70 (-3.50%) | 11,200 | 27,500 | 5,500 | 27,790 | 8 tháng |
CACB2307 | 630 | -30 (-4.55%) | 6,700 | 27,500 | 2,500 | 28,780 | 9 tháng |
CFPT2316 | 4,920 | 10 (+0.20%) | 94,900 | 130,400 | 48,400 | 131,200 | 8 tháng |
CFPT2317 | 2,290 | 60 (+2.69%) | 97,600 | 130,400 | 29,400 | 135,350 | 12 tháng |
CHPG2341 | 1,130 | -20 (-1.74%) | 320,500 | 30,000 | 32,260 | 8 tháng | |
CHPG2342 | 880 | -10 (-1.12%) | 59,800 | 30,000 | 6,000 | 32,800 | 12 tháng |
CMBB2317 | 700 | -40 (-5.41%) | 41,200 | 22,450 | 2,450 | 23,500 | 9 tháng |
CMBB2318 | 1,400 | -190 (-11.95%) | 7,400 | 22,450 | 4,450 | 23,600 | 10 tháng |
CMWG2318 | 2,820 | -30 (-1.05%) | 124,300 | 58,700 | 16,700 | 58,920 | 8 tháng |
CSTB2336 | 30 | -10 (-25%) | 100 | 28,050 | -2,950 | 31,150 | 6 tháng |
CSTB2337 | 820 | -220 (-21.15%) | 2,800 | 28,050 | 1,050 | 32,740 | 12 tháng |
CVIB2307 | 990 | -40 (-3.88%) | 200 | 21,500 | 1,677 | 23,561 | 9 tháng |
CVPB2321 | 450 | -10 (-2.17%) | 11,200 | 18,550 | 550 | 21,150 | 9 tháng |
CVPB2322 | 490 | (0.00%) | 18,550 | -1,450 | 21,960 | 10 tháng | |
CVRE2322 | 870 | (0.00%) | 23,050 | -950 | 26,610 | 8 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4.5 tháng |
Ngày phát hành: | 01/03/2022 |
Ngày niêm yết: | 17/03/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 21/03/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 14/07/2022 |
Ngày đáo hạn: | 18/07/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 3,500 |
Giá thực hiện: | 39,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 8,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 8,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |