Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,200
Thấp nhất NY10
KLGD19,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở30,550
Giá thực hiện37,000
Hòa vốn **37,050
S-X *-6,450
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2312 | 610 | 40 (+7.02%) | 34,400 | -1,616 | 21,179 | HCM | 12 tháng |
CVPB2314 | 170 | 10 (+6.25%) | 142,200 | -4,476 | 23,524 | SSI | 10 tháng |
CVPB2315 | 250 | -10 (-3.85%) | 114,500 | -4,952 | 24,782 | SSI | 15 tháng |
CVPB2317 | 130 | 10 (+8.33%) | 700 | -4,475 | 23,371 | KIS | 9 tháng |
CVPB2318 | 290 | -10 (-3.33%) | 1,000 | -5,016 | 24,522 | KIS | 12 tháng |
CVPB2319 | 1,110 | -60 (-5.13%) | 62,100 | -5,546 | 26,062 | KIS | 15 tháng |
CVPB2321 | 450 | -10 (-2.17%) | 12,800 | 400 | 21,150 | VND | 9 tháng |
CVPB2322 | 480 | 10 (+2.13%) | 1,200 | -1,600 | 21,920 | VND | 10 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 5,550 | -200 (-3.48%) | 23,100 | 126,500 | 41,988 | 128,413 | 12 tháng |
CHPG2329 | 1,210 | 210 (+21%) | 781,200 | 29,000 | 31,420 | 12 tháng | |
CMBB2312 | 1,950 | 10 (+0.52%) | 25,300 | 22,500 | 3,000 | 23,400 | 12 tháng |
CMSN2311 | 340 | 10 (+3.03%) | 131,000 | 70,000 | -18,500 | 91,220 | 12 tháng |
CMWG2310 | 1,360 | -40 (-2.86%) | 6,000 | 55,400 | 900 | 61,300 | 12 tháng |
CSTB2325 | 480 | 50 (+11.63%) | 6,800 | 27,650 | -3,850 | 33,420 | 12 tháng |
CTCB2307 | 3,820 | 310 (+8.83%) | 19,300 | 48,100 | 14,100 | 49,280 | 12 tháng |
CVHM2311 | 200 | 10 (+5.26%) | 30,600 | 40,950 | -19,550 | 61,500 | 12 tháng |
CVPB2312 | 610 | 40 (+7.02%) | 34,400 | 18,400 | -1,616 | 21,179 | 12 tháng |
CVRE2313 | 240 | (0.00%) | 7,300 | 23,300 | -6,200 | 30,460 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 20/12/2021 |
Ngày niêm yết: | 10/01/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 12/01/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 16/09/2022 |
Ngày đáo hạn: | 20/09/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
Giá phát hành: | 1,300 |
Giá thực hiện: | 37,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 7,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 7,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |