Mở cửa80
Cao nhất80
Thấp nhất20
Cao nhất NY1,490
Thấp nhất NY20
KLGD498,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở64,000
Giá thực hiện65,000
Hòa vốn **63,894
S-X *302
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CVNM2306 | 260 | -30 (-10.34%) | 10 : 1 | 75,555 | -5,107 | 74,175 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 24/06/2024 |
CVNM2310 | 230 | (0.00%) | 10 : 1 | 80,000 | -11,798 | 80,652 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CVNM2311 | 540 | -20 (-3.57%) | 10 : 1 | 80,000 | -11,798 | 83,690 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CVNM2314 | 450 | -30 (-6.25%) | 8 : 1 | 86,888 | -18,548 | 88,676 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CVNM2315 | 1,540 | -120 (-7.23%) | 4 : 1 | 88,888 | -20,508 | 93,145 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |