Chứng quyền.VNM.KIS.M.CA.T.25 (HOSE: CVNM2313)

CW.VNM.KIS.M.CA.T.25

Ngừng giao dịch

20

10 (+100%)
02/05/2024 15:00

Mở cửa10

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY760

Thấp nhất NY10

KLGD450,100

NN mua370,900

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn3

Giá CK cơ sở65,400

Giá thực hiện83,979

Hòa vốn **82,493

S-X *-16,897

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVNM2313: CVNM1901 CVNM2308 CVNM2310 CVNM2306 CHPG2316
Trending: HPG (45.070) - DIG (36.985) - NVL (35.814) - MWG (35.760) - FPT (30.646)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.VNM.KIS.M.CA.T.25

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
02/05/20242010 (+100%)450,100
26/04/202410-20 (-66.67%)47,100
25/04/202430-10 (-25%)56,800
24/04/20244020 (+100%)95,800
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VNM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVNM2306260-20 (-7.14%)2,500-5,90774,175KIS12 tháng
CVNM2310250-10 (-3.85%)54,700-12,59880,848SSI10 tháng
CVNM231149020 (+4.26%)330,900-12,59883,200SSI15 tháng
CVNM231443010 (+2.38%)222,600-19,34888,519KIS12 tháng
CVNM23151,48060 (+4.23%)28,000-21,30892,909KIS15 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23151,540-10 (-0.65%)1,80028,9001,12333,93712 tháng
CHPG231696070 (+7.87%)97,50028,9001232,72815 tháng
CSTB231212020 (+20%)449,80027,700-5,63333,93312 tháng
CSTB2313240-10 (-4%)280,90027,700-7,85536,75515 tháng
CHDB23061,50080 (+5.63%)26,70023,9504,60924,56412 tháng
CHPG231942070 (+20%)225,10028,900-1,21131,79112 tháng
CMSN230718010 (+5.88%)53,60070,100-12,89984,79912 tháng
CNVL2305810-30 (-3.57%)2,70014,900-2,09920,23912 tháng
CPDR23052,090140 (+7.18%)17,60027,2507,02828,58212 tháng
CPOW230670 (0.00%)214,80011,000-4,99916,13912 tháng
CSTB23169010 (+12.50%)7,20027,700-8,63336,78312 tháng
CVHM23075010 (+25%)133,30041,000-21,66663,06612 tháng
CVIC230627030 (+12.50%)12,20044,300-17,92264,38212 tháng
CVNM2306260-20 (-7.14%)2,50065,800-5,90774,17512 tháng
CVRE2308300 (0.00%)4,60023,450-7,88332,83312 tháng
CHPG2337550130 (+30.95%)9,40028,900-76631,8669 tháng
CHPG233892090 (+10.84%)100,10028,900-1,09933,67912 tháng
CHPG23392,960260 (+9.63%)8,00028,900-1,32236,14215 tháng
CMSN2316580120 (+26.09%)115,60070,100-13,87989,77912 tháng
CMSN23171,120130 (+13.13%)134,80070,100-16,76895,82815 tháng
CPOW2313210-10 (-4.55%)175,70011,000-1,88813,3089 tháng
CPOW2314490-10 (-2%)125,60011,000-2,11114,09112 tháng
CPOW2315680-40 (-5.56%)48,80011,000-2,45614,81615 tháng
CSHB2303500-40 (-7.41%)41,90011,650-69513,3459 tháng
CSHB2304300 (0.00%)19,80011,650-1613,1669 tháng
CSHB2305320-10 (-3.03%)29,40011,650-90514,15512 tháng
CSHB23061,130-70 (-5.83%)96,90011,650-1,12715,03715 tháng
CSTB2331100 (0.00%)27,700-7,29935,4999 tháng
CSTB2332270 (0.00%)245,00027,700-8,18837,23812 tháng
CSTB23331,300-60 (-4.41%)454,80027,700-8,41138,71115 tháng
CTPB2305280-20 (-6.67%)8,70017,650-1,68320,4539 tháng
CTPB23061,090-30 (-2.68%)474,00017,650-2,23822,06812 tháng
CVHM2316110-10 (-8.33%)90,30041,000-10,23452,1149 tháng
CVHM2317340-20 (-5.56%)452,00041,000-11,34555,06512 tháng
CVHM2318820-170 (-17.17%)83,90041,000-12,45657,55615 tháng
CVIC2312140-20 (-12.50%)21,20044,300-8,04553,7459 tháng
CVIC2313390-20 (-4.88%)886,30044,300-9,15657,35612 tháng
CVIC23141,270-10 (-0.78%)208,90044,300-10,26760,91715 tháng
CVNM231443010 (+2.38%)222,60065,800-19,34888,51912 tháng
CVNM23151,48060 (+4.23%)28,00065,800-21,30892,90915 tháng
CVPB2317120 (0.00%)56,20018,450-4,42523,3329 tháng
CVPB2318290-10 (-3.33%)1,00018,450-4,96624,52212 tháng
CVPB23191,20030 (+2.56%)116,60018,450-5,49626,23415 tháng
CVRE2318160 (0.00%)10023,450-7,54931,6399 tháng
CVRE231925040 (+19.05%)873,10023,450-8,32732,77712 tháng
CVRE23201,150160 (+16.16%)62,50023,450-8,88334,63315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VNM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:7 tháng
Ngày phát hành:04/10/2023
Ngày niêm yết:01/11/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:03/11/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:02/05/2024
Ngày đáo hạn:06/05/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:10 : 1
TLCĐ điều chỉnh:9.7998 : 1
Giá phát hành:1,100
Giá thực hiện:83,979
Giá TH điều chỉnh:82,297
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành