Chứng quyền VNM/15M/SSI/C/EU/Cash-15 (HOSE: CVNM2311)

CW VNM/15M/SSI/C/EU/Cash-15

490

-10 (-2%)
06/05/2024 12:16

Mở cửa490

Cao nhất500

Thấp nhất480

Cao nhất NY1,590

Thấp nhất NY400

KLGD122,400

NN mua-

NN bán-

KLCPLH12,000,000

Số ngày đến hạn248

Giá CK cơ sở65,900

Giá thực hiện80,000

Hòa vốn **83,200

S-X *-12,498

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVNM2311: CVHM2401 CVPB2315 PVC SBS TCB
Trending: HPG (47.242) - MWG (40.002) - DIG (37.423) - NVL (35.362) - FPT (31.736)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VNM/15M/SSI/C/EU/Cash-15

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
06/05/2024490-10 (-2%)122,400
03/05/202450030 (+6.38%)452,400
02/05/2024470-20 (-4.08%)1,558,200
26/04/202449030 (+6.52%)603,500
25/04/2024460 (0.00%)476,500
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VNM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVNM230628020 (+7.69%)81,500-5,80774,364KIS12 tháng
CVNM2310240 (0.00%)6,600-12,49880,750SSI10 tháng
CVNM2311490-10 (-2%)122,400-12,49883,200SSI15 tháng
CVNM2314400-30 (-6.98%)4,800-19,24888,284KIS12 tháng
CVNM23151,460-10 (-0.68%)3,500-21,20892,831KIS15 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB230588040 (+4.76%)465,20027,5503,55029,28012 tháng
CFPT23133,100140 (+4.73%)42,000127,10027,100131,00010 tháng
CFPT23143,730130 (+3.61%)203,800127,10027,100137,30015 tháng
CHPG233168020 (+3.03%)872,00029,1001,10032,08012 tháng
CHPG233271060 (+9.23%)448,60029,10060032,76013 tháng
CHPG233371020 (+2.90%)2,30029,10010033,26014 tháng
CHPG233459030 (+5.36%)256,10029,100-40034,22015 tháng
CMBB2314990100 (+11.24%)170,40022,8502,85023,96010 tháng
CMBB23151,350100 (+8%)23,40022,8502,85025,40015 tháng
CMSN231382040 (+5.13%)103,70070,700-9,30088,20012 tháng
CMWG23131,67050 (+3.09%)138,10057,1007,10060,02010 tháng
CMWG23141,28030 (+2.40%)1,176,40057,1005,10064,80015 tháng
CSTB232724010 (+4.35%)161,60028,000-4,00033,44010 tháng
CSTB2328480 (0.00%)234,10028,000-5,00036,84015 tháng
CTCB23101,87050 (+2.75%)107,60048,25013,25049,96012 tháng
CVHM231333010 (+3.13%)29,50040,950-9,05053,30012 tháng
CVIB230496090 (+10.34%)150,30021,6502,77122,50410 tháng
CVIB230567060 (+9.84%)235,40021,65088324,56115 tháng
CVIC230825020 (+8.70%)1,312,80044,300-5,70052,50010 tháng
CVIC2309330 (0.00%)56,40044,300-7,70055,30012 tháng
CVNM2310240 (0.00%)6,60065,900-12,49880,75010 tháng
CVNM2311490-10 (-2%)122,40065,900-12,49883,20015 tháng
CVPB2314160-10 (-5.88%)536,60018,500-4,37623,48610 tháng
CVPB231528020 (+7.69%)658,70018,500-4,85224,95415 tháng
CVRE2315220-10 (-4.35%)22,70023,150-6,85031,76012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VNM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:15 tháng
Ngày phát hành:09/10/2023
Ngày niêm yết:26/10/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:30/10/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:07/01/2025
Ngày đáo hạn:09/01/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:10 : 1
TLCĐ điều chỉnh:9.7998 : 1
Giá phát hành:2,200
Giá thực hiện:80,000
Giá TH điều chỉnh:78,398
Khối lượng Niêm yết:12,000,000
Khối lượng lưu hành:12,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành