Chứng quyền VNM/10M/SSI/C/EU/Cash-15 (HOSE: CVNM2310)

CW VNM/10M/SSI/C/EU/Cash-15

240

(%)
06/05/2024 15:00

Mở cửa260

Cao nhất260

Thấp nhất190

Cao nhất NY1,140

Thấp nhất NY190

KLGD27,500

NN mua-

NN bán-

KLCPLH14,000,000

Số ngày đến hạn95

Giá CK cơ sở65,800

Giá thực hiện80,000

Hòa vốn **80,750

S-X *-12,598

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVNM2310: CVNM2308 CVPB2315 ANV FRT LCD
Trending: HPG (47.242) - MWG (40.002) - DIG (37.423) - NVL (35.362) - FPT (31.736)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VNM/10M/SSI/C/EU/Cash-15

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
06/05/2024240 (0.00%)27,500
03/05/2024240-20 (-7.69%)55,500
02/05/2024260 (0.00%)27,700
26/04/202426010 (+4%)204,000
25/04/202425010 (+4.17%)26,900
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VNM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVNM2306260 (0.00%)90,000-5,90774,175KIS12 tháng
CVNM2310240 (0.00%)27,500-12,59880,750SSI10 tháng
CVNM2311500 (0.00%)779,900-12,59883,298SSI15 tháng
CVNM2314410-20 (-4.65%)395,000-19,34888,362KIS12 tháng
CVNM23151,460-10 (-0.68%)5,000-21,30892,831KIS15 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB230588040 (+4.76%)723,30027,6003,60029,28012 tháng
CFPT23133,080120 (+4.05%)159,700127,60027,600130,80010 tháng
CFPT23143,710110 (+3.06%)650,200127,60027,600137,10015 tháng
CHPG233168020 (+3.03%)2,272,60029,3001,30032,08012 tháng
CHPG233271060 (+9.23%)689,40029,30080032,76013 tháng
CHPG233372030 (+4.35%)259,60029,30030033,32014 tháng
CHPG233459030 (+5.36%)557,00029,300-20034,22015 tháng
CMBB231497080 (+8.99%)266,70022,9002,90023,88010 tháng
CMBB23151,350100 (+8%)146,10022,9002,90025,40015 tháng
CMSN231383050 (+6.41%)124,00071,100-8,90088,30012 tháng
CMWG23131,940320 (+19.75%)755,80058,3008,30061,64010 tháng
CMWG23141,370120 (+9.60%)2,316,70058,3006,30065,70015 tháng
CSTB232724010 (+4.35%)339,10028,100-3,90033,44010 tháng
CSTB2328480 (0.00%)234,90028,100-4,90036,84015 tháng
CTCB23101,89070 (+3.85%)582,60048,35013,35050,12012 tháng
CVHM2313320 (0.00%)93,60041,150-8,85053,20012 tháng
CVIB2304990120 (+13.79%)688,10021,7002,82122,61710 tháng
CVIB230568070 (+11.48%)1,287,80021,70093324,61815 tháng
CVIC230826030 (+13.04%)1,789,90044,750-5,25052,60010 tháng
CVIC230935020 (+6.06%)217,90044,750-7,25055,50012 tháng
CVNM2310240 (0.00%)27,50065,800-12,59880,75010 tháng
CVNM2311500 (0.00%)779,90065,800-12,59883,29815 tháng
CVPB2314170 (0.00%)937,80018,750-4,12623,52410 tháng
CVPB231528020 (+7.69%)1,107,10018,750-4,60224,95415 tháng
CVRE2315230 (0.00%)432,00023,350-6,65031,84012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VNM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:10 tháng
Ngày phát hành:09/10/2023
Ngày niêm yết:26/10/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:30/10/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:07/08/2024
Ngày đáo hạn:09/08/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:10 : 1
TLCĐ điều chỉnh:9.7998 : 1
Giá phát hành:1,700
Giá thực hiện:80,000
Giá TH điều chỉnh:78,398
Khối lượng Niêm yết:14,000,000
Khối lượng lưu hành:14,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành