Mở cửa20
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,500
Thấp nhất NY10
KLGD1,284,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở70,600
Giá thực hiện83,500
Hòa vốn **83,700
S-X *-12,900
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CVNM2306 | 250 | -10 (-3.85%) | 10 : 1 | 75,555 | -6,107 | 74,080 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 24/06/2024 |
CVNM2310 | 260 | 20 (+8.33%) | 10 : 1 | 80,000 | -12,798 | 80,946 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CVNM2311 | 490 | -10 (-2%) | 10 : 1 | 80,000 | -12,798 | 83,200 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CVNM2314 | 600 | 170 (+39.53%) | 8 : 1 | 86,888 | -19,548 | 89,852 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CVNM2315 | 1,360 | -110 (-7.48%) | 4 : 1 | 88,888 | -21,508 | 92,439 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |