Mở cửa970
Cao nhất980
Thấp nhất810
Cao nhất NY2,450
Thấp nhất NY810
KLGD250,600
NN mua-
NN bán100
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở87,400
Giá thực hiện80,000
Hòa vốn **87,193
S-X *8,759
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVNM2306 | 280 | (0.00%) | -5,907 | 74,364 | KIS | 12 tháng | |
CVNM2310 | 260 | (0.00%) | 43,200 | -12,598 | 80,946 | SSI | 10 tháng |
CVNM2311 | 500 | 30 (+6.38%) | 308,600 | -12,598 | 83,298 | SSI | 15 tháng |
CVNM2314 | 400 | -20 (-4.76%) | 112,600 | -19,348 | 88,284 | KIS | 12 tháng |
CVNM2315 | 1,480 | 60 (+4.23%) | 28,000 | -21,308 | 92,909 | KIS | 15 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 1,720 | 250 (+17.01%) | 1,126,300 | 29,000 | 5,000 | 29,160 | 12 tháng |
CMBB2306 | 3,340 | 80 (+2.45%) | 114,100 | 22,500 | 5,107 | 23,203 | 12 tháng |
CMSN2302 | 980 | 220 (+28.95%) | 264,300 | 70,000 | 4,000 | 71,880 | 12 tháng |
CMWG2305 | 5,030 | -70 (-1.37%) | 459,300 | 55,400 | 19,742 | 55,587 | 12 tháng |
CSTB2306 | 170 | -40 (-19.05%) | 369,200 | 27,650 | -2,350 | 30,340 | 12 tháng |
CTCB2302 | 7,020 | 380 (+5.72%) | 136,500 | 48,100 | 21,100 | 48,060 | 12 tháng |
CVHM2302 | 70 | -10 (-12.50%) | 116,700 | 40,950 | -9,050 | 50,280 | 12 tháng |
CVIB2302 | 2,170 | 70 (+3.33%) | 1,000 | 21,250 | 3,173 | 21,488 | 12 tháng |
CVRE2303 | 140 | 10 (+7.69%) | 21,500 | 23,300 | -1,700 | 25,420 | 12 tháng |
CMWG2316 | 1,650 | -10 (-0.60%) | 717,600 | 55,400 | 7,400 | 57,900 | 10 tháng |
CSTB2334 | 1,150 | -240 (-17.27%) | 104,200 | 27,650 | 650 | 30,450 | 10 tháng |
CVIB2306 | 3,270 | 120 (+3.81%) | 1,200 | 21,250 | 5,203 | 22,220 | 10 tháng |
CK cơ sở: | VNM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4 tháng |
Ngày phát hành: | 04/08/2021 |
Ngày niêm yết: | 20/08/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 24/08/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 02/12/2021 |
Ngày đáo hạn: | 06/12/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 9.8301 : 1 |
Giá phát hành: | 2,100 |
Giá thực hiện: | 80,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 78,641 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |