Mở cửa20
Cao nhất30
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,060
Thấp nhất NY10
KLGD403,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở86,200
Giá thực hiện98,000
Hòa vốn **96,532
S-X *-10,135
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVNM2306 | 280 | (0.00%) | -5,907 | 74,364 | KIS | 12 tháng | |
CVNM2310 | 260 | (0.00%) | 43,200 | -12,598 | 80,946 | SSI | 10 tháng |
CVNM2311 | 500 | 30 (+6.38%) | 308,600 | -12,598 | 83,298 | SSI | 15 tháng |
CVNM2314 | 400 | -20 (-4.76%) | 112,600 | -19,348 | 88,284 | KIS | 12 tháng |
CVNM2315 | 1,480 | 60 (+4.23%) | 28,000 | -21,308 | 92,909 | KIS | 15 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 5,550 | -200 (-3.48%) | 23,100 | 126,500 | 41,988 | 128,413 | 12 tháng |
CHPG2329 | 1,210 | 210 (+21%) | 781,200 | 29,000 | 31,420 | 12 tháng | |
CMBB2312 | 1,950 | 10 (+0.52%) | 25,300 | 22,500 | 3,000 | 23,400 | 12 tháng |
CMSN2311 | 340 | 10 (+3.03%) | 131,000 | 70,000 | -18,500 | 91,220 | 12 tháng |
CMWG2310 | 1,360 | -40 (-2.86%) | 6,000 | 55,400 | 900 | 61,300 | 12 tháng |
CSTB2325 | 480 | 50 (+11.63%) | 6,800 | 27,650 | -3,850 | 33,420 | 12 tháng |
CTCB2307 | 3,820 | 310 (+8.83%) | 19,300 | 48,100 | 14,100 | 49,280 | 12 tháng |
CVHM2311 | 200 | 10 (+5.26%) | 30,600 | 40,950 | -19,550 | 61,500 | 12 tháng |
CVPB2312 | 610 | 40 (+7.02%) | 34,400 | 18,400 | -1,616 | 21,179 | 12 tháng |
CVRE2313 | 240 | (0.00%) | 7,300 | 23,300 | -6,200 | 30,460 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VNM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 07/07/2021 |
Ngày niêm yết: | 03/08/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/08/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 05/01/2022 |
Ngày đáo hạn: | 07/01/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 9.8301 : 1 |
Giá phát hành: | 1,500 |
Giá thực hiện: | 98,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 96,335 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |