Mở cửa60
Cao nhất60
Thấp nhất20
Cao nhất NY6,250
Thấp nhất NY10
KLGD296,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở83,700
Giá thực hiện100,000
Hòa vốn **96,783
S-X *-12,986
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVNM2306 | 320 | 60 (+23.08%) | 60,500 | -3,707 | 74,744 | KIS | 12 tháng |
CVNM2310 | 270 | 30 (+12.50%) | 260,200 | -10,398 | 81,044 | SSI | 10 tháng |
CVNM2311 | 590 | 90 (+18%) | 1,330,700 | -10,398 | 84,180 | SSI | 15 tháng |
CVNM2314 | 490 | 80 (+19.51%) | 160,100 | -17,148 | 88,990 | KIS | 12 tháng |
CVNM2315 | 1,660 | 200 (+13.70%) | 1,000 | -19,108 | 93,615 | KIS | 15 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,360 | -30 (-2.16%) | 1,000 | 27,650 | 2,650 | 27,720 | 6 tháng |
CHPG2401 | 480 | (0.00%) | 61,800 | 30,150 | -850 | 32,440 | 6 tháng |
CMBB2401 | 1,640 | (0.00%) | 3,000 | 22,750 | 2,750 | 23,280 | 6 tháng |
CSTB2401 | 250 | 70 (+38.89%) | 11,000 | 28,300 | -2,700 | 31,750 | 6 tháng |
CTCB2401 | 6,810 | -100 (-1.45%) | 16,700 | 47,900 | 13,900 | 47,620 | 6 tháng |
CTPB2401 | 400 | -60 (-13.04%) | 186,000 | 17,750 | -750 | 19,300 | 6 tháng |
CVHM2401 | 620 | -10 (-1.59%) | 60,900 | 41,050 | -1,950 | 45,480 | 6 tháng |
CVIB2401 | 1,140 | -90 (-7.32%) | 32,100 | 21,700 | 1,877 | 21,971 | 6 tháng |
CK cơ sở: | VNM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 09/07/2021 |
Ngày niêm yết: | 30/07/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 03/08/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 11/01/2022 |
Ngày đáo hạn: | 13/01/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 4.8343 : 1 |
Giá phát hành: | 4,000 |
Giá thực hiện: | 100,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 96,686 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |