Chứng quyền.VJC.KIS.M.CA.T.11 (HOSE: CVJC2204)

CW.VJC.KIS.M.CA.T.11

Ngừng giao dịch

10

(%)
24/03/2023 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,350

Thấp nhất NY10

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH4,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở106,200

Giá thực hiện133,979

Hòa vốn **134,179

S-X *-27,779

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (45.070) - DIG (36.985) - NVL (35.814) - MWG (35.760) - FPT (30.646)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.VJC.KIS.M.CA.T.11

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23151,540-10 (-0.65%)1,80029,0501,27333,93712 tháng
CHPG231695060 (+6.74%)34,40029,05016232,68815 tháng
CSTB2312470370 (+370%)10027,650-5,68335,68312 tháng
CSTB231326010 (+4%)150,40027,650-7,90536,85515 tháng
CHDB23061,50080 (+5.63%)5,20024,0504,70924,56412 tháng
CHPG231943080 (+22.86%)184,80029,050-1,06131,83112 tháng
CMSN2307170 (0.00%)32,10070,000-12,99984,69912 tháng
CNVL2305810-30 (-3.57%)20014,900-2,09920,23912 tháng
CPDR23052,090140 (+7.18%)12,90027,0006,77828,58212 tháng
CPOW230670 (0.00%)202,60011,100-4,89916,13912 tháng
CSTB231680 (0.00%)10027,650-8,68336,73312 tháng
CVHM23075010 (+25%)11,30040,950-21,71663,06612 tháng
CVIC230627030 (+12.50%)12,20044,250-17,97264,38212 tháng
CVNM2306280 (0.00%)65,700-6,00774,36412 tháng
CVRE2308300 (0.00%)4,60023,350-7,98332,83312 tháng
CHPG2337540120 (+28.57%)10029,050-61631,8269 tháng
CHPG233888050 (+6.02%)10029,050-94933,51912 tháng
CHPG23392,960260 (+9.63%)8,00029,050-1,17236,14215 tháng
CMSN2316610150 (+32.61%)106,90070,000-13,97990,07912 tháng
CMSN23171,120130 (+13.13%)63,80070,000-16,86895,82815 tháng
CPOW2313220 (0.00%)68,60011,100-1,78813,3289 tháng
CPOW231451010 (+2%)109,40011,100-2,01114,13112 tháng
CPOW231574020 (+2.78%)16,50011,100-2,35614,93615 tháng
CSHB2303500-40 (-7.41%)41,90011,650-69513,3459 tháng
CSHB2304300 (0.00%)17,60011,650-1613,1669 tháng
CSHB2305330 (0.00%)3,90011,650-90514,20512 tháng
CSHB23061,170-30 (-2.50%)20,30011,650-1,12715,11715 tháng
CSTB2331100 (0.00%)27,650-7,34935,4999 tháng
CSTB233228010 (+3.70%)54,50027,650-8,23837,28812 tháng
CSTB23331,300-60 (-4.41%)454,30027,650-8,46138,71115 tháng
CTPB2305280-20 (-6.67%)5,70017,650-1,68320,4539 tháng
CTPB23061,100-20 (-1.79%)464,00017,650-2,23822,08812 tháng
CVHM231615030 (+25%)17,20040,950-10,28452,4349 tháng
CVHM2317360 (0.00%)77,10040,950-11,39555,22512 tháng
CVHM23181,00010 (+1.01%)1,00040,950-12,50658,45615 tháng
CVIC2312140-20 (-12.50%)21,20044,250-8,09553,7459 tháng
CVIC2313360-50 (-12.20%)156,00044,250-9,20657,05612 tháng
CVIC23141,280 (0.00%)14,80044,250-10,31760,96715 tháng
CVNM2314400-20 (-4.76%)106,90065,700-19,44888,28412 tháng
CVNM23151,48060 (+4.23%)28,00065,700-21,40892,90915 tháng
CVPB231713010 (+8.33%)70018,400-4,47523,3719 tháng
CVPB2318300 (0.00%)18,400-5,01624,56012 tháng
CVPB23191,120-50 (-4.27%)33,60018,400-5,54626,08115 tháng
CVRE2318160 (0.00%)10023,350-7,64931,6399 tháng
CVRE231925040 (+19.05%)279,60023,350-8,42732,77712 tháng
CVRE23201,07080 (+8.08%)13,60023,350-8,98334,47315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VJC
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Hàng không Vietjet (HOSE: VJC)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:28/06/2022
Ngày niêm yết:15/07/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:19/07/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:24/03/2023
Ngày đáo hạn:28/03/2023
Tỷ lệ chuyển đổi:20 : 1
Giá phát hành:1,500
Giá thực hiện:133,979
Khối lượng Niêm yết:4,000,000
Khối lượng lưu hành:4,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành