Chứng quyền VIC/ACBS/Call/EU/Cash/6M/18 (HOSE: CVIC2203)

CW VIC/ACBS/Call/EU/Cash/6M/18

Ngừng giao dịch

20

(%)
05/10/2022 15:00

Mở cửa20

Cao nhất20

Thấp nhất20

Cao nhất NY1,490

Thấp nhất NY20

KLGD61,500

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở60,000

Giá thực hiện86,000

Hòa vốn **86,200

S-X *-26,000

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (45.070) - DIG (36.985) - NVL (35.814) - MWG (35.760) - FPT (30.646)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VIC/ACBS/Call/EU/Cash/6M/18

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VIC)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVIC230627030 (+12.50%)12,200-17,97264,382KIS12 tháng
CVIC2308240-10 (-4%)177,400-5,75052,400SSI10 tháng
CVIC2309330 (0.00%)259,800-7,75055,300SSI12 tháng
CVIC2312140-20 (-12.50%)21,200-8,09553,745KIS9 tháng
CVIC2313390-20 (-4.88%)886,300-9,20657,356KIS12 tháng
CVIC23141,270-10 (-0.78%)208,900-10,31760,917KIS15 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23091,670200 (+13.61%)1,367,00028,9004,90029,01012 tháng
CMBB23063,34080 (+2.45%)119,60022,4005,00723,20312 tháng
CMSN2302960200 (+26.32%)268,00070,1004,10071,76012 tháng
CMWG23055,280180 (+3.53%)746,60056,70021,04256,57712 tháng
CSTB2306170-40 (-19.05%)394,10027,750-2,25030,34012 tháng
CTCB23027,010370 (+5.57%)140,50047,90020,90048,03012 tháng
CVHM230270-10 (-12.50%)245,40041,000-9,00050,28012 tháng
CVIB23022,100 (0.00%)3,90021,3503,27321,37812 tháng
CVRE230315020 (+15.38%)48,20023,450-1,55025,45012 tháng
CMWG23161,810150 (+9.04%)1,001,30056,7008,70058,86010 tháng
CSTB23341,160-230 (-16.55%)131,50027,75075030,48010 tháng
CVIB23063,270120 (+3.81%)1,20021,3505,30322,22010 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VIC
Tổ chức phát hành CKCS:Tập đoàn VINGROUP - CTCP (HOSE: VIC)
Tổ chức phát hành CW:Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:08/04/2022
Ngày niêm yết:05/05/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:09/05/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:05/10/2022
Ngày đáo hạn:07/10/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:10 : 1
Giá phát hành:1,200
Giá thực hiện:86,000
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành