Mở cửa20
Cao nhất20
Thấp nhất20
Cao nhất NY1,490
Thấp nhất NY20
KLGD61,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở60,000
Giá thực hiện86,000
Hòa vốn **86,200
S-X *-26,000
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVIC2306 | 270 | 30 (+12.50%) | 12,200 | -17,972 | 64,382 | KIS | 12 tháng |
CVIC2308 | 240 | -10 (-4%) | 177,400 | -5,750 | 52,400 | SSI | 10 tháng |
CVIC2309 | 330 | (0.00%) | 259,800 | -7,750 | 55,300 | SSI | 12 tháng |
CVIC2312 | 140 | -20 (-12.50%) | 21,200 | -8,095 | 53,745 | KIS | 9 tháng |
CVIC2313 | 390 | -20 (-4.88%) | 886,300 | -9,206 | 57,356 | KIS | 12 tháng |
CVIC2314 | 1,270 | -10 (-0.78%) | 208,900 | -10,317 | 60,917 | KIS | 15 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 1,670 | 200 (+13.61%) | 1,367,000 | 28,900 | 4,900 | 29,010 | 12 tháng |
CMBB2306 | 3,340 | 80 (+2.45%) | 119,600 | 22,400 | 5,007 | 23,203 | 12 tháng |
CMSN2302 | 960 | 200 (+26.32%) | 268,000 | 70,100 | 4,100 | 71,760 | 12 tháng |
CMWG2305 | 5,280 | 180 (+3.53%) | 746,600 | 56,700 | 21,042 | 56,577 | 12 tháng |
CSTB2306 | 170 | -40 (-19.05%) | 394,100 | 27,750 | -2,250 | 30,340 | 12 tháng |
CTCB2302 | 7,010 | 370 (+5.57%) | 140,500 | 47,900 | 20,900 | 48,030 | 12 tháng |
CVHM2302 | 70 | -10 (-12.50%) | 245,400 | 41,000 | -9,000 | 50,280 | 12 tháng |
CVIB2302 | 2,100 | (0.00%) | 3,900 | 21,350 | 3,273 | 21,378 | 12 tháng |
CVRE2303 | 150 | 20 (+15.38%) | 48,200 | 23,450 | -1,550 | 25,450 | 12 tháng |
CMWG2316 | 1,810 | 150 (+9.04%) | 1,001,300 | 56,700 | 8,700 | 58,860 | 10 tháng |
CSTB2334 | 1,160 | -230 (-16.55%) | 131,500 | 27,750 | 750 | 30,480 | 10 tháng |
CVIB2306 | 3,270 | 120 (+3.81%) | 1,200 | 21,350 | 5,303 | 22,220 | 10 tháng |
CK cơ sở: | VIC |
Tổ chức phát hành CKCS: | Tập đoàn VINGROUP - CTCP (HOSE: VIC) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 08/04/2022 |
Ngày niêm yết: | 05/05/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/05/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 05/10/2022 |
Ngày đáo hạn: | 07/10/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
Giá phát hành: | 1,200 |
Giá thực hiện: | 86,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |