Chứng quyền VIC-HSC-MET03 (HOSE: CVIC2107)

CW VIC-HSC-MET03

Ngừng giao dịch

10

-20 (-66.67%)
06/04/2022 15:00

Mở cửa30

Cao nhất100

Thấp nhất10

Cao nhất NY3,260

Thấp nhất NY10

KLGD2,158,200

NN mua-

NN bán-

KLCPLH10,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở80,500

Giá thực hiện93,000

Hòa vốn **93,100

S-X *-12,500

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (60.223) - MWG (47.816) - DIG (47.441) - NVL (46.180) - FPT (37.979)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VIC-HSC-MET03

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VIC)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVIC230618020 (+12.50%)11,300-17,22263,662KIS12 tháng
CVIC230829030 (+11.54%)395,300-5,00052,900SSI10 tháng
CVIC230937020 (+5.71%)429,900-7,00055,700SSI12 tháng
CVIC231215010 (+7.14%)49,700-7,34553,845KIS9 tháng
CVIC231341020 (+5.13%)993,400-8,45657,556KIS12 tháng
CVIC23141,29030 (+2.38%)263,600-9,56761,017KIS15 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT23106,070430 (+7.62%)220,800131,30046,788132,52612 tháng
CHPG23291,510260 (+20.80%)857,70030,1501,15032,02012 tháng
CMBB23122,10050 (+2.44%)406,20022,7503,25023,70012 tháng
CMSN2311350 (0.00%)35,20071,200-17,30091,30012 tháng
CMWG23101,950180 (+10.17%)58,40059,3004,80064,25012 tháng
CSTB232558010 (+1.75%)42,00028,300-3,20033,82012 tháng
CTCB23073,940-10 (-0.25%)17,30047,90013,90049,76012 tháng
CVHM231190-110 (-55%)27,90041,050-19,45060,95012 tháng
CVPB2312600-20 (-3.23%)93,20018,800-1,21621,16012 tháng
CVRE2313210-10 (-4.55%)152,70023,350-6,15030,34012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VIC
Tổ chức phát hành CKCS:Tập đoàn VINGROUP - CTCP (HOSE: VIC)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:08/10/2021
Ngày niêm yết:27/10/2021
Ngày giao dịch đầu tiên:29/10/2021
Ngày giao dịch cuối cùng:06/04/2022
Ngày đáo hạn:08/04/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:10 : 1
Giá phát hành:1,600
Giá thực hiện:93,000
Khối lượng Niêm yết:10,000,000
Khối lượng lưu hành:10,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành