Chứng quyền VIB/VIETCAP/M/Au/T/A2 (HOSE: CVIB2401)

CW VIB/VIETCAP/M/Au/T/A2

1,100

140 (+14.58%)
26/04/2024 15:00

Mở cửa1,100

Cao nhất1,100

Thấp nhất1,100

Cao nhất NY3,600

Thấp nhất NY830

KLGD100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn52

Giá CK cơ sở21,100

Giá thực hiện20,411

Hòa vốn **21,895

S-X *1,277

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVIB2401: CMSN2317 CMBB2317 CVRE2319 CVIC2313 CHPG2309
Trending: HPG (86.466) - NVL (75.712) - DIG (71.068) - VND (64.073) - MBB (59.541)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VIB/VIETCAP/M/Au/T/A2

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
26/04/20241,100140 (+14.58%)100
25/04/2024960-90 (-8.57%)5,000
24/04/20241,050200 (+23.53%)2,100
23/04/2024850-270 (-24.11%)94,100
22/04/20241,12010 (+0.90%)50,500
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VIB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVIB23022,00030 (+1.52%)12,7003,02321,221ACBS12 tháng
CVIB2304870 (0.00%)726,0002,22122,164SSI10 tháng
CVIB2305630-10 (-1.56%)1,672,70033324,335SSI15 tháng
CVIB23063,150 (0.00%)38,5005,05321,994ACBS10 tháng
CVIB2307970-10 (-1.02%)86,4001,27723,485VND9 tháng
CVIB24011,100140 (+14.58%)1001,27721,895VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB24011,330-30 (-2.21%)9,90026,8501,85027,6606 tháng
CHPG2401280 (0.00%)1,00028,400-2,60031,8406 tháng
CMBB24011,400 (0.00%)20022,2502,25022,8006 tháng
CSTB2401180 (0.00%)28,200-2,80031,5406 tháng
CTCB24016,500-150 (-2.26%)28,60046,60012,60047,0006 tháng
CTPB2401640-60 (-8.57%)43,20017,900-60019,7806 tháng
CVHM2401570-60 (-9.52%)82,90040,800-2,20045,2806 tháng
CVIB24011,100140 (+14.58%)10021,1001,27721,8956 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VIB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam (HOSE: VIB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:15/12/2023
Ngày niêm yết:01/02/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:05/02/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:17/06/2024
Ngày đáo hạn:19/06/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:1.94 : 1
TLCĐ điều chỉnh:1.8841 : 1
Giá phát hành:1,150
Giá thực hiện:20,411
Giá TH điều chỉnh:19,823
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành