Chứng quyền.VIB.VND.M.CA.T.2023.1 (HOSE: CVIB2307)

CW.VIB.VND.M.CA.T.2023.1

1,010

-20 (-1.94%)
03/05/2024 15:00

Mở cửa1,030

Cao nhất1,060

Thấp nhất990

Cao nhất NY1,790

Thấp nhất NY700

KLGD69,300

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn109

Giá CK cơ sở21,200

Giá thực hiện21,000

Hòa vốn **23,636

S-X *1,377

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVIB2307: CMWG2318 CVIB2304 CVIB2306 VTP
Trending: HPG (46.648) - MWG (39.706) - DIG (37.687) - NVL (35.292) - FPT (31.641)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.VIB.VND.M.CA.T.2023.1

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
03/05/20241,010-20 (-1.94%)69,300
02/05/20241,03060 (+6.19%)118,800
26/04/2024970-10 (-1.02%)86,400
25/04/2024980-70 (-6.67%)54,600
24/04/20241,050100 (+10.53%)15,900
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VIB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVIB23022,100 (0.00%)6,2003,12321,378ACBS12 tháng
CVIB2304870-40 (-4.40%)620,2002,32122,164SSI10 tháng
CVIB2305610-40 (-6.15%)1,445,80043324,222SSI15 tháng
CVIB23063,120-30 (-0.95%)28,9005,15321,937ACBS10 tháng
CVIB23071,010-20 (-1.94%)69,3001,37723,636VND9 tháng
CVIB24011,140-50 (-4.20%)13,5001,37721,971VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VND)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23221,060100 (+10.42%)140,70028,650-1,35032,12012 tháng
CPOW230910 (0.00%)101,20010,950-3,55014,52010 tháng
CSTB231830 (0.00%)225,50027,550-4,45032,12010 tháng
CACB23061,84010 (+0.55%)93,90027,5005,50027,5208 tháng
CACB230760010 (+1.69%)100,90027,5002,50028,6009 tháng
CFPT23164,370-140 (-3.10%)326,200125,90043,900125,7008 tháng
CFPT23171,990-60 (-2.93%)726,200125,90024,900130,85012 tháng
CHPG2341840100 (+13.51%)216,30028,650-1,35031,6808 tháng
CHPG234279030 (+3.95%)142,70028,6504,65031,90012 tháng
CMBB2317680-10 (-1.45%)283,50022,4002,40023,4009 tháng
CMBB23181,48030 (+2.07%)20,00022,4004,40023,92010 tháng
CMWG23182,630200 (+8.23%)1,013,50055,70013,70057,7808 tháng
CSTB233630-20 (-40%)195,20027,550-3,45031,1506 tháng
CSTB23371,050-40 (-3.67%)1,10027,55055034,35012 tháng
CVIB23071,010-20 (-1.94%)69,30021,2001,37723,6369 tháng
CVPB2321450-10 (-2.17%)25,50018,40040021,1509 tháng
CVPB232248010 (+2.13%)102,30018,400-1,60021,92010 tháng
CVRE232289010 (+1.14%)13,00023,400-60026,6708 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VIB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam (HOSE: VIB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:21/11/2023
Ngày niêm yết:11/12/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:13/12/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:19/08/2024
Ngày đáo hạn:21/08/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
TLCĐ điều chỉnh:3.7758 : 1
Giá phát hành:2,000
Giá thực hiện:21,000
Giá TH điều chỉnh:19,823
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành