Mở cửa3,050
Cao nhất3,150
Thấp nhất3,050
Cao nhất NY4,600
Thấp nhất NY1,680
KLGD4,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn113
Giá CK cơ sở21,400
Giá thực hiện17,000
Hòa vốn **21,994
S-X *5,353
Trạng thái CWITM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
02/05/2024 | 3,150 | (0.00%) | 4,000 |
26/04/2024 | 3,150 | (0.00%) | 38,500 |
25/04/2024 | 3,150 | -160 (-4.83%) | 18,500 |
24/04/2024 | 3,310 | 110 (+3.44%) | 5,000 |
23/04/2024 | 3,200 | (0.00%) | 25,700 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVIB2302 | 2,100 | 100 (+5%) | 19,700 | 3,323 | 21,378 | ACBS | 12 tháng |
CVIB2304 | 910 | 40 (+4.60%) | 286,300 | 2,521 | 22,315 | SSI | 10 tháng |
CVIB2305 | 650 | 20 (+3.17%) | 825,000 | 633 | 24,448 | SSI | 15 tháng |
CVIB2306 | 3,150 | (0.00%) | 4,000 | 5,353 | 21,994 | ACBS | 10 tháng |
CVIB2307 | 1,030 | 60 (+6.19%) | 118,800 | 1,577 | 23,712 | VND | 9 tháng |
CVIB2401 | 1,190 | 90 (+8.18%) | 7,800 | 1,577 | 22,065 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 1,470 | -90 (-5.77%) | 905,700 | 28,350 | 4,350 | 28,410 | 12 tháng |
CMBB2306 | 3,260 | 50 (+1.56%) | 258,300 | 22,400 | 5,007 | 23,064 | 12 tháng |
CMSN2302 | 760 | 20 (+2.70%) | 53,700 | 68,000 | 2,000 | 70,560 | 12 tháng |
CMWG2305 | 5,100 | 20 (+0.39%) | 150,100 | 55,600 | 19,942 | 55,864 | 12 tháng |
CSTB2306 | 210 | -170 (-44.74%) | 2,141,500 | 27,600 | -2,400 | 30,420 | 12 tháng |
CTCB2302 | 6,640 | 30 (+0.45%) | 20,700 | 46,850 | 19,850 | 46,920 | 12 tháng |
CVHM2302 | 80 | -30 (-27.27%) | 2,477,600 | 41,150 | -8,850 | 50,320 | 12 tháng |
CVIB2302 | 2,100 | 100 (+5%) | 19,700 | 21,400 | 3,323 | 21,378 | 12 tháng |
CVRE2303 | 130 | -30 (-18.75%) | 246,700 | 22,750 | -2,250 | 25,390 | 12 tháng |
CMWG2316 | 1,660 | 170 (+11.41%) | 212,900 | 55,600 | 7,600 | 57,960 | 10 tháng |
CSTB2334 | 1,390 | 60 (+4.51%) | 196,100 | 27,600 | 600 | 31,170 | 10 tháng |
CVIB2306 | 3,150 | (0.00%) | 4,000 | 21,400 | 5,353 | 21,994 | 10 tháng |
CK cơ sở: | VIB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam (HOSE: VIB) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 10 tháng |
Ngày phát hành: | 24/10/2023 |
Ngày niêm yết: | 06/11/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 08/11/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 21/08/2024 |
Ngày đáo hạn: | 23/08/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.8879 : 1 |
Giá phát hành: | 2,400 |
Giá thực hiện: | 17,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 16,047 |
Khối lượng Niêm yết: | 7,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 7,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |