Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Cao nhất NY3,990
Thấp nhất NY700
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH15,000,000
Số ngày đến hạn22
Giá CK cơ sở21,000
Giá thực hiện23,000
Hòa vốn **21,221
S-X *2,923
Trạng thái CWITM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
02/05/2024 | 2,000 | (0.00%) | |
26/04/2024 | 2,000 | 30 (+1.52%) | 12,700 |
25/04/2024 | 1,970 | -310 (-13.60%) | 70,300 |
24/04/2024 | 2,280 | 140 (+6.54%) | 216,400 |
23/04/2024 | 2,140 | 90 (+4.39%) | 24,600 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVIB2302 | 2,000 | (0.00%) | 2,923 | 21,221 | ACBS | 12 tháng | |
CVIB2304 | 870 | (0.00%) | 2,121 | 22,164 | SSI | 10 tháng | |
CVIB2305 | 630 | (0.00%) | 233 | 24,335 | SSI | 15 tháng | |
CVIB2306 | 3,150 | (0.00%) | 4,953 | 21,994 | ACBS | 10 tháng | |
CVIB2307 | 970 | (0.00%) | 1,177 | 23,485 | VND | 9 tháng | |
CVIB2401 | 1,100 | (0.00%) | 1,177 | 21,895 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 1,560 | (0.00%) | 28,400 | 4,400 | 28,680 | 12 tháng | |
CMBB2306 | 3,210 | (0.00%) | 22,250 | 4,857 | 22,977 | 12 tháng | |
CMSN2302 | 740 | (0.00%) | 67,800 | 1,800 | 70,440 | 12 tháng | |
CMWG2305 | 4,500 | -580 (-11.42%) | 55,500 | 19,842 | 53,487 | 12 tháng | |
CSTB2306 | 380 | (0.00%) | 27,800 | -2,200 | 30,760 | 12 tháng | |
CTCB2302 | 6,610 | (0.00%) | 46,800 | 19,800 | 46,830 | 12 tháng | |
CVHM2302 | 110 | (0.00%) | 40,800 | -9,200 | 50,440 | 12 tháng | |
CVIB2302 | 2,000 | (0.00%) | 21,000 | 2,923 | 21,221 | 12 tháng | |
CVRE2303 | 160 | (0.00%) | 22,200 | -2,800 | 25,480 | 12 tháng | |
CMWG2316 | 1,490 | (0.00%) | 55,500 | 7,500 | 56,940 | 10 tháng | |
CSTB2334 | 1,330 | (0.00%) | 27,800 | 800 | 30,990 | 10 tháng | |
CVIB2306 | 3,150 | (0.00%) | 21,000 | 4,953 | 21,994 | 10 tháng |
CK cơ sở: | VIB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam (HOSE: VIB) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 25/05/2023 |
Ngày niêm yết: | 13/06/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 15/06/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/05/2024 |
Ngày đáo hạn: | 24/05/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.5719 : 1 |
Giá phát hành: | 2,000 |
Giá thực hiện: | 23,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 18,077 |
Khối lượng Niêm yết: | 15,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 15,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |