Mở cửa570
Cao nhất610
Thấp nhất500
Cao nhất NY2,200
Thấp nhất NY300
KLGD68,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn40
Giá CK cơ sở40,950
Giá thực hiện43,000
Hòa vốn **45,240
S-X *-2,050
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CVHM2302 | 110 | 10 (+10%) | 4 : 1 | 50,000 | -9,050 | 50,440 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CVHM2307 | 50 | 10 (+25%) | 8 : 1 | 62,666 | -21,716 | 63,066 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 24/06/2024 |
CVHM2311 | 130 | 10 (+8.33%) | 5 : 1 | 60,500 | -19,550 | 61,150 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVHM2313 | 340 | 30 (+9.68%) | 10 : 1 | 50,000 | -9,050 | 53,400 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CVHM2316 | 100 | (0.00%) | 8 : 1 | 51,234 | -10,284 | 52,034 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 03/07/2024 |
CVHM2317 | 310 | -20 (-6.06%) | 8 : 1 | 52,345 | -11,395 | 54,825 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CVHM2318 | 900 | 40 (+4.65%) | 5 : 1 | 53,456 | -12,506 | 57,956 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
CVHM2401 | 560 | 30 (+5.66%) | 4 : 1 | 43,000 | -2,050 | 45,240 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,330 | (0.00%) | 2 : 1 | 27,600 | 25,000 | 2,600 | 27,660 | ACB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CHPG2401 | 300 | -180 (-37.50%) | 3 : 1 | 30,450 | 31,000 | -550 | 31,900 | HPG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CMBB2401 | 1,500 | -60 (-3.85%) | 2 : 1 | 22,650 | 20,000 | 2,650 | 23,000 | MBB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CSTB2401 | 250 | (0.00%) | 3 : 1 | 27,800 | 31,000 | -3,200 | 31,750 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CTCB2401 | 7,300 | 160 (+2.24%) | 2 : 1 | 48,450 | 34,000 | 14,450 | 48,600 | TCB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CTPB2401 | 490 | 60 (+13.95%) | 2 : 1 | 18,150 | 18,500 | -350 | 19,480 | TPB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CVHM2401 | 560 | 30 (+5.66%) | 4 : 1 | 40,950 | 43,000 | -2,050 | 45,240 | VHM | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CVIB2401 | 1,130 | 20 (+1.80%) | 1.94 : 1 | 21,600 | 20,411 | 1,777 | 21,952 | VIB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |