Chứng quyền.VHM.KIS.M.CA.T.27 (HOSE: CVHM2318)

CW.VHM.KIS.M.CA.T.27

820

-170 (-17.17%)
03/05/2024 13:50

Mở cửa1,000

Cao nhất1,000

Thấp nhất800

Cao nhất NY2,300

Thấp nhất NY800

KLGD83,900

NN mua-

NN bán82,900

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn248

Giá CK cơ sở40,950

Giá thực hiện53,456

Hòa vốn **57,556

S-X *-12,506

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVHM2318: CVHM2401 CVHM2307 CVHM2313 CVHM2316 CVHM2317
Trending: HPG (45.070) - DIG (36.985) - NVL (35.814) - MWG (35.760) - FPT (30.646)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.VHM.KIS.M.CA.T.27

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
03/05/2024820-170 (-17.17%)83,900
02/05/2024990160 (+19.28%)2,400
26/04/2024830 (0.00%)84,700
25/04/2024830-40 (-4.60%)20,400
24/04/2024870-40 (-4.40%)340,200
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VHM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVHM230270-10 (-12.50%)245,400-9,05050,280ACBS12 tháng
CVHM23075010 (+25%)133,300-21,71663,066KIS12 tháng
CVHM2311180-10 (-5.26%)41,600-19,55061,400HCM12 tháng
CVHM2313320 (0.00%)110,300-9,05053,200SSI12 tháng
CVHM2316110-10 (-8.33%)90,300-10,28452,114KIS9 tháng
CVHM2317340-20 (-5.56%)452,000-11,39555,065KIS12 tháng
CVHM2318820-170 (-17.17%)83,900-12,50657,556KIS15 tháng
CVHM2401600-20 (-3.23%)21,200-2,05045,400VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23151,540-10 (-0.65%)1,80028,9501,17333,93712 tháng
CHPG231696070 (+7.87%)97,50028,9506232,72815 tháng
CSTB231211010 (+10%)449,50027,650-5,68333,88312 tháng
CSTB2313240-10 (-4%)280,90027,650-7,90536,75515 tháng
CHDB23061,50080 (+5.63%)26,70023,9004,55924,56412 tháng
CHPG231942070 (+20%)225,10028,950-1,16131,79112 tháng
CMSN230718010 (+5.88%)52,00069,900-13,09984,79912 tháng
CNVL2305810-30 (-3.57%)2,70014,900-2,09920,23912 tháng
CPDR23052,090140 (+7.18%)17,50027,2507,02828,58212 tháng
CPOW230670 (0.00%)213,80011,000-4,99916,13912 tháng
CSTB23169010 (+12.50%)7,20027,650-8,68336,78312 tháng
CVHM23075010 (+25%)133,30040,950-21,71663,06612 tháng
CVIC230627030 (+12.50%)12,20044,250-17,97264,38212 tháng
CVNM2306260-20 (-7.14%)2,50065,700-6,00774,17512 tháng
CVRE2308300 (0.00%)4,60023,500-7,83332,83312 tháng
CHPG2337550130 (+30.95%)9,40028,950-71631,8669 tháng
CHPG233892090 (+10.84%)100,10028,950-1,04933,67912 tháng
CHPG23392,960260 (+9.63%)8,00028,950-1,27236,14215 tháng
CMSN2316580120 (+26.09%)115,60069,900-14,07989,77912 tháng
CMSN23171,120130 (+13.13%)134,80069,900-16,96895,82815 tháng
CPOW2313200-20 (-9.09%)145,70011,000-1,88813,2889 tháng
CPOW2314490-10 (-2%)125,60011,000-2,11114,09112 tháng
CPOW2315680-40 (-5.56%)48,80011,000-2,45614,81615 tháng
CSHB2303500-40 (-7.41%)41,90011,650-69513,3459 tháng
CSHB2304300 (0.00%)19,80011,650-1613,1669 tháng
CSHB2305300-30 (-9.09%)29,30011,650-90514,05512 tháng
CSHB23061,130-70 (-5.83%)73,80011,650-1,12715,03715 tháng
CSTB2331100 (0.00%)27,650-7,34935,4999 tháng
CSTB2332270 (0.00%)245,00027,650-8,23837,23812 tháng
CSTB23331,300-60 (-4.41%)454,80027,650-8,46138,71115 tháng
CTPB2305280-20 (-6.67%)8,70017,600-1,73320,4539 tháng
CTPB23061,090-30 (-2.68%)474,00017,600-2,28822,06812 tháng
CVHM2316110-10 (-8.33%)90,30040,950-10,28452,1149 tháng
CVHM2317340-20 (-5.56%)452,00040,950-11,39555,06512 tháng
CVHM2318820-170 (-17.17%)83,90040,950-12,50657,55615 tháng
CVIC2312140-20 (-12.50%)21,20044,250-8,09553,7459 tháng
CVIC2313390-20 (-4.88%)647,90044,250-9,20657,35612 tháng
CVIC23141,270-10 (-0.78%)207,90044,250-10,31760,91715 tháng
CVNM231443010 (+2.38%)222,60065,700-19,44888,51912 tháng
CVNM23151,48060 (+4.23%)28,00065,700-21,40892,90915 tháng
CVPB2317120 (0.00%)56,20018,400-4,47523,3329 tháng
CVPB2318290-10 (-3.33%)1,00018,400-5,01624,52212 tháng
CVPB23191,110-60 (-5.13%)62,10018,400-5,54626,06215 tháng
CVRE2318160 (0.00%)10023,500-7,49931,6399 tháng
CVRE231926050 (+23.81%)813,80023,500-8,27732,81712 tháng
CVRE23201,150160 (+16.16%)62,50023,500-8,83334,63315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VHM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vinhomes (HOSE: VHM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:15 tháng
Ngày phát hành:05/10/2023
Ngày niêm yết:01/11/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:03/11/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:02/01/2025
Ngày đáo hạn:06/01/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
Giá phát hành:2,800
Giá thực hiện:53,456
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành