Mở cửa110
Cao nhất110
Thấp nhất50
Cao nhất NY5,700
Thấp nhất NY50
KLGD2,477,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH12,000,000
Số ngày đến hạn22
Giá CK cơ sở41,150
Giá thực hiện50,000
Hòa vốn **50,320
S-X *-8,850
Trạng thái CWOTM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
02/05/2024 | 80 | -30 (-27.27%) | 2,477,600 |
26/04/2024 | 110 | -10 (-8.33%) | 350,600 |
25/04/2024 | 120 | -10 (-7.69%) | 254,600 |
24/04/2024 | 130 | (0.00%) | 506,100 |
23/04/2024 | 130 | -20 (-13.33%) | 325,700 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVHM2302 | 80 | -30 (-27.27%) | 2,477,600 | -8,850 | 50,320 | ACBS | 12 tháng |
CVHM2307 | 40 | -20 (-33.33%) | 90,400 | -21,516 | 62,986 | KIS | 12 tháng |
CVHM2311 | 190 | (0.00%) | 8,500 | -19,350 | 61,450 | HCM | 12 tháng |
CVHM2312 | 10 | (0.00%) | 2,300 | -14,850 | 56,050 | HCM | 9 tháng |
CVHM2313 | 320 | 20 (+6.67%) | 346,900 | -8,850 | 53,200 | SSI | 12 tháng |
CVHM2315 | 20 | (0.00%) | 247,400 | -9,738 | 51,048 | KIS | 7 tháng |
CVHM2316 | 120 | -40 (-25%) | 252,500 | -10,084 | 52,194 | KIS | 9 tháng |
CVHM2317 | 360 | (0.00%) | 944,300 | -11,195 | 55,225 | KIS | 12 tháng |
CVHM2318 | 990 | 160 (+19.28%) | 2,400 | -12,306 | 58,406 | KIS | 15 tháng |
CVHM2401 | 620 | 50 (+8.77%) | 46,400 | -1,850 | 45,480 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 1,470 | -90 (-5.77%) | 905,700 | 28,350 | 4,350 | 28,410 | 12 tháng |
CMBB2306 | 3,260 | 50 (+1.56%) | 258,300 | 22,400 | 5,007 | 23,064 | 12 tháng |
CMSN2302 | 760 | 20 (+2.70%) | 53,700 | 68,000 | 2,000 | 70,560 | 12 tháng |
CMWG2305 | 5,100 | 20 (+0.39%) | 150,100 | 55,600 | 19,942 | 55,864 | 12 tháng |
CSTB2306 | 210 | -170 (-44.74%) | 2,141,500 | 27,600 | -2,400 | 30,420 | 12 tháng |
CTCB2302 | 6,640 | 30 (+0.45%) | 20,700 | 46,850 | 19,850 | 46,920 | 12 tháng |
CVHM2302 | 80 | -30 (-27.27%) | 2,477,600 | 41,150 | -8,850 | 50,320 | 12 tháng |
CVIB2302 | 2,100 | 100 (+5%) | 19,700 | 21,400 | 3,323 | 21,378 | 12 tháng |
CVRE2303 | 130 | -30 (-18.75%) | 246,700 | 22,750 | -2,250 | 25,390 | 12 tháng |
CMWG2316 | 1,660 | 170 (+11.41%) | 212,900 | 55,600 | 7,600 | 57,960 | 10 tháng |
CSTB2334 | 1,390 | 60 (+4.51%) | 196,100 | 27,600 | 600 | 31,170 | 10 tháng |
CVIB2306 | 3,150 | (0.00%) | 4,000 | 21,400 | 5,353 | 21,994 | 10 tháng |
CK cơ sở: | VHM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vinhomes (HOSE: VHM) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 25/05/2023 |
Ngày niêm yết: | 13/06/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 15/06/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/05/2024 |
Ngày đáo hạn: | 24/05/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 3,800 |
Giá thực hiện: | 50,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 12,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 12,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |