Chứng quyền VHM/ACBS/Call/EU/Cash/12M/39 (HOSE: CVHM2302)

CW VHM/ACBS/Call/EU/Cash/12M/39

80

-30 (-27.27%)
02/05/2024 15:00

Mở cửa110

Cao nhất110

Thấp nhất50

Cao nhất NY5,700

Thấp nhất NY50

KLGD2,477,600

NN mua-

NN bán-

KLCPLH12,000,000

Số ngày đến hạn22

Giá CK cơ sở41,150

Giá thực hiện50,000

Hòa vốn **50,320

S-X *-8,850

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVHM2302: MEF VC7 VHM VPB CVHM2401
Trending: HPG (45.294) - NVL (36.284) - DIG (34.480) - MWG (33.802) - FPT (32.336)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VHM/ACBS/Call/EU/Cash/12M/39

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
02/05/202480-30 (-27.27%)2,477,600
26/04/2024110-10 (-8.33%)350,600
25/04/2024120-10 (-7.69%)254,600
24/04/2024130 (0.00%)506,100
23/04/2024130-20 (-13.33%)325,700
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VHM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVHM230280-30 (-27.27%)2,477,600-8,85050,320ACBS12 tháng
CVHM230740-20 (-33.33%)90,400-21,51662,986KIS12 tháng
CVHM2311190 (0.00%)8,500-19,35061,450HCM12 tháng
CVHM231210 (0.00%)2,300-14,85056,050HCM9 tháng
CVHM231332020 (+6.67%)346,900-8,85053,200SSI12 tháng
CVHM231520 (0.00%)247,400-9,73851,048KIS7 tháng
CVHM2316120-40 (-25%)252,500-10,08452,194KIS9 tháng
CVHM2317360 (0.00%)944,300-11,19555,225KIS12 tháng
CVHM2318990160 (+19.28%)2,400-12,30658,406KIS15 tháng
CVHM240162050 (+8.77%)46,400-1,85045,480VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23091,470-90 (-5.77%)905,70028,3504,35028,41012 tháng
CMBB23063,26050 (+1.56%)258,30022,4005,00723,06412 tháng
CMSN230276020 (+2.70%)53,70068,0002,00070,56012 tháng
CMWG23055,10020 (+0.39%)150,10055,60019,94255,86412 tháng
CSTB2306210-170 (-44.74%)2,141,50027,600-2,40030,42012 tháng
CTCB23026,64030 (+0.45%)20,70046,85019,85046,92012 tháng
CVHM230280-30 (-27.27%)2,477,60041,150-8,85050,32012 tháng
CVIB23022,100100 (+5%)19,70021,4003,32321,37812 tháng
CVRE2303130-30 (-18.75%)246,70022,750-2,25025,39012 tháng
CMWG23161,660170 (+11.41%)212,90055,6007,60057,96010 tháng
CSTB23341,39060 (+4.51%)196,10027,60060031,17010 tháng
CVIB23063,150 (0.00%)4,00021,4005,35321,99410 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VHM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vinhomes (HOSE: VHM)
Tổ chức phát hành CW:Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:25/05/2023
Ngày niêm yết:13/06/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:15/06/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:22/05/2024
Ngày đáo hạn:24/05/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:3,800
Giá thực hiện:50,000
Khối lượng Niêm yết:12,000,000
Khối lượng lưu hành:12,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành