Mở cửa160
Cao nhất230
Thấp nhất30
Cao nhất NY1,610
Thấp nhất NY20
KLGD410,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH9,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở53,400
Giá thực hiện54,000
Hòa vốn **54,900
S-X *-600
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVHM2302 | 100 | (0.00%) | -8,850 | 50,400 | ACBS | 12 tháng | |
CVHM2307 | 40 | (0.00%) | -21,516 | 62,986 | KIS | 12 tháng | |
CVHM2311 | 200 | (0.00%) | -19,350 | 61,500 | HCM | 12 tháng | |
CVHM2313 | 320 | (0.00%) | -8,850 | 53,200 | SSI | 12 tháng | |
CVHM2316 | 150 | (0.00%) | -10,084 | 52,434 | KIS | 9 tháng | |
CVHM2317 | 350 | (0.00%) | -11,195 | 55,145 | KIS | 12 tháng | |
CVHM2318 | 860 | (0.00%) | -12,306 | 57,756 | KIS | 15 tháng | |
CVHM2401 | 630 | (0.00%) | -1,850 | 45,520 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 1,740 | (0.00%) | 29,300 | 5,300 | 29,220 | 12 tháng | |
CMBB2306 | 3,500 | (0.00%) | 22,900 | 2,900 | 27,000 | 12 tháng | |
CMSN2302 | 1,100 | (0.00%) | 71,100 | 5,100 | 72,600 | 12 tháng | |
CMWG2305 | 5,820 | (0.00%) | 58,300 | 22,300 | 59,280 | 12 tháng | |
CSTB2306 | 160 | (0.00%) | 28,100 | -1,900 | 30,320 | 12 tháng | |
CTCB2302 | 7,040 | (0.00%) | 48,350 | 21,350 | 48,120 | 12 tháng | |
CVHM2302 | 100 | (0.00%) | 41,150 | -8,850 | 50,400 | 12 tháng | |
CVIB2302 | 2,330 | (0.00%) | 21,700 | -1,300 | 27,660 | 12 tháng | |
CVRE2303 | 150 | (0.00%) | 23,350 | -1,650 | 25,450 | 12 tháng | |
CMWG2316 | 2,050 | (0.00%) | 58,300 | 10,300 | 60,300 | 10 tháng | |
CSTB2334 | 1,210 | (0.00%) | 28,100 | 1,100 | 30,630 | 10 tháng | |
CVIB2306 | 3,330 | (0.00%) | 21,700 | 4,700 | 23,660 | 10 tháng |
CK cơ sở: | VHM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vinhomes (HOSE: VHM) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 8 tháng |
Ngày phát hành: | 06/10/2022 |
Ngày niêm yết: | 24/10/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 26/10/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 02/06/2023 |
Ngày đáo hạn: | 06/06/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 6 : 1 |
Giá phát hành: | 1,650 |
Giá thực hiện: | 54,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 9,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 9,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |