Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY3,850
Thấp nhất NY10
KLGD205,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH8,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở58,800
Giá thực hiện82,000
Hòa vốn **79,713
S-X *-20,874
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVHM2302 | 80 | -30 (-27.27%) | 2,477,600 | -8,850 | 50,320 | ACBS | 12 tháng |
CVHM2307 | 40 | -20 (-33.33%) | 90,400 | -21,516 | 62,986 | KIS | 12 tháng |
CVHM2311 | 190 | (0.00%) | 8,500 | -19,350 | 61,450 | HCM | 12 tháng |
CVHM2312 | 10 | (0.00%) | 2,300 | -14,850 | 56,050 | HCM | 9 tháng |
CVHM2313 | 320 | 20 (+6.67%) | 346,900 | -8,850 | 53,200 | SSI | 12 tháng |
CVHM2315 | 20 | (0.00%) | 247,400 | -9,738 | 51,048 | KIS | 7 tháng |
CVHM2316 | 120 | -40 (-25%) | 252,500 | -10,084 | 52,194 | KIS | 9 tháng |
CVHM2317 | 360 | (0.00%) | 944,300 | -11,195 | 55,225 | KIS | 12 tháng |
CVHM2318 | 990 | 160 (+19.28%) | 2,400 | -12,306 | 58,406 | KIS | 15 tháng |
CVHM2401 | 620 | 50 (+8.77%) | 46,400 | -1,850 | 45,480 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2322 | 960 | -80 (-7.69%) | 152,000 | 28,350 | -1,650 | 31,920 | 12 tháng |
CPOW2309 | 10 | -10 (-50%) | 273,800 | 11,100 | -3,400 | 14,520 | 10 tháng |
CSTB2318 | 30 | -50 (-62.50%) | 137,200 | 27,600 | -4,400 | 32,120 | 10 tháng |
CACB2306 | 1,830 | 40 (+2.23%) | 328,800 | 27,000 | 5,000 | 27,490 | 8 tháng |
CACB2307 | 590 | (0.00%) | 189,100 | 27,000 | 2,000 | 28,540 | 9 tháng |
CFPT2316 | 4,510 | 280 (+6.62%) | 149,000 | 127,300 | 45,300 | 127,100 | 8 tháng |
CFPT2317 | 2,050 | 120 (+6.22%) | 337,800 | 127,300 | 26,300 | 131,750 | 12 tháng |
CHPG2341 | 740 | -70 (-8.64%) | 190,400 | 28,350 | -1,650 | 31,480 | 8 tháng |
CHPG2342 | 760 | -20 (-2.56%) | 39,200 | 28,350 | 4,350 | 31,600 | 12 tháng |
CMBB2317 | 690 | -10 (-1.43%) | 553,100 | 22,400 | 2,400 | 23,450 | 9 tháng |
CMBB2318 | 1,450 | -10 (-0.68%) | 9,600 | 22,400 | 4,400 | 23,800 | 10 tháng |
CMWG2318 | 2,430 | 130 (+5.65%) | 368,600 | 55,600 | 13,600 | 56,580 | 8 tháng |
CSTB2336 | 50 | -40 (-44.44%) | 183,900 | 27,600 | -3,400 | 31,250 | 6 tháng |
CSTB2337 | 1,090 | 30 (+2.83%) | 2,400 | 27,600 | 600 | 34,630 | 12 tháng |
CVIB2307 | 1,030 | 60 (+6.19%) | 118,800 | 21,400 | 1,577 | 23,712 | 9 tháng |
CVPB2321 | 460 | 10 (+2.22%) | 11,800 | 18,300 | 300 | 21,220 | 9 tháng |
CVPB2322 | 470 | -10 (-2.08%) | 124,900 | 18,300 | -1,700 | 21,880 | 10 tháng |
CVRE2322 | 880 | 30 (+3.53%) | 33,100 | 22,750 | -1,250 | 26,640 | 8 tháng |
CK cơ sở: | VHM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vinhomes (HOSE: VHM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 5 tháng |
Ngày phát hành: | 01/03/2022 |
Ngày niêm yết: | 17/03/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 21/03/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 28/07/2022 |
Ngày đáo hạn: | 01/08/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 3.8865 : 1 |
Giá phát hành: | 2,700 |
Giá thực hiện: | 82,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 79,674 |
Khối lượng Niêm yết: | 8,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 8,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |