Chứng quyền VHM/8M/SSI/C/EU/Cash-12 (HOSE: CVHM2113)

CW VHM/8M/SSI/C/EU/Cash-12

Ngừng giao dịch

10

(%)
29/06/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY3,900

Thấp nhất NY10

KLGD321,100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH15,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở63,300

Giá thực hiện90,000

Hòa vốn **87,495

S-X *-24,147

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (45.294) - NVL (36.284) - DIG (34.480) - MWG (33.802) - FPT (32.336)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VHM/8M/SSI/C/EU/Cash-12

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VHM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVHM230280-30 (-27.27%)2,477,600-8,85050,320ACBS12 tháng
CVHM230740-20 (-33.33%)90,400-21,51662,986KIS12 tháng
CVHM2311190 (0.00%)8,500-19,35061,450HCM12 tháng
CVHM231332020 (+6.67%)346,900-8,85053,200SSI12 tháng
CVHM2316120-40 (-25%)252,500-10,08452,194KIS9 tháng
CVHM2317360 (0.00%)944,300-11,19555,225KIS12 tháng
CVHM2318990160 (+19.28%)2,400-12,30658,406KIS15 tháng
CVHM240162050 (+8.77%)46,400-1,85045,480VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB230584010 (+1.20%)246,00027,0003,00029,04012 tháng
CFPT23133,110310 (+11.07%)1,090,900127,30027,300131,10010 tháng
CFPT23143,730280 (+8.12%)970,800127,30027,300137,30015 tháng
CHPG2331600-20 (-3.23%)1,657,80028,35035031,60012 tháng
CHPG2332620-30 (-4.62%)532,70028,350-15032,22013 tháng
CHPG2333630-30 (-4.55%)1,522,60028,350-65032,78014 tháng
CHPG2334550 (0.00%)377,60028,350-1,15033,90015 tháng
CMBB2314890-10 (-1.11%)529,70022,4002,40023,56010 tháng
CMBB23151,270 (0.00%)686,50022,4002,40025,08015 tháng
CMSN2313770-20 (-2.53%)64,40068,000-12,00087,70012 tháng
CMWG23131,560100 (+6.85%)609,00055,6005,60059,36010 tháng
CMWG23141,21070 (+6.14%)585,70055,6003,60064,10015 tháng
CSTB2327290-40 (-12.12%)24,60027,600-4,40033,74010 tháng
CSTB2328470-30 (-6%)76,10027,600-5,40036,76015 tháng
CTCB23101,730-10 (-0.57%)848,50046,85011,85048,84012 tháng
CVHM231332020 (+6.67%)346,90041,150-8,85053,20012 tháng
CVIB230491040 (+4.60%)286,30021,4002,52122,31510 tháng
CVIB230565020 (+3.17%)825,00021,40063324,44815 tháng
CVIC230825010 (+4.17%)199,70044,400-5,60052,50010 tháng
CVIC230933010 (+3.13%)135,60044,400-7,60055,30012 tháng
CVNM2310260 (0.00%)27,70065,400-12,99880,94610 tháng
CVNM2311470-20 (-4.08%)1,558,20065,400-12,99883,00415 tháng
CVPB2314160-20 (-11.11%)99,10018,300-4,57623,48610 tháng
CVPB2315260 (0.00%)140,00018,300-5,05224,83915 tháng
CVRE2315210-10 (-4.55%)132,20022,750-7,25031,68012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VHM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vinhomes (HOSE: VHM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:8 tháng
Ngày phát hành:01/11/2021
Ngày niêm yết:22/11/2021
Ngày giao dịch đầu tiên:24/11/2021
Ngày giao dịch cuối cùng:29/06/2022
Ngày đáo hạn:01/07/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
TLCĐ điều chỉnh:4.8582 : 1
Giá phát hành:3,270
Giá thực hiện:90,000
Giá TH điều chỉnh:87,447
Khối lượng Niêm yết:15,000,000
Khối lượng lưu hành:15,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành