Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY980
Thấp nhất NY10
KLGD653,100
NN mua627,800
NN bán25,100
KLCPLH2,500,000
Số ngày đến hạn3
Giá CK cơ sở17,650
Giá thực hiện18,888
Hòa vốn **18,928
S-X *-1,238
Trạng thái CWOTM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
02/05/2024 | 10 | (0.00%) | 653,100 |
26/04/2024 | 10 | -10 (-50%) | 546,100 |
25/04/2024 | 20 | (0.00%) | 358,800 |
24/04/2024 | 20 | -10 (-33.33%) | 679,100 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTPB2305 | 280 | -20 (-6.67%) | 5,700 | -1,683 | 20,453 | KIS | 9 tháng |
CTPB2306 | 1,100 | -20 (-1.79%) | 464,000 | -2,238 | 22,088 | KIS | 12 tháng |
CTPB2401 | 580 | -40 (-6.45%) | 47,100 | -850 | 19,660 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2315 | 1,540 | -10 (-0.65%) | 1,800 | 28,950 | 1,173 | 33,937 | 12 tháng |
CHPG2316 | 950 | 60 (+6.74%) | 34,400 | 28,950 | 62 | 32,688 | 15 tháng |
CSTB2312 | 470 | 370 (+370%) | 100 | 27,700 | -5,633 | 35,683 | 12 tháng |
CSTB2313 | 260 | 10 (+4%) | 150,400 | 27,700 | -7,855 | 36,855 | 15 tháng |
CHDB2306 | 1,500 | 80 (+5.63%) | 5,200 | 24,000 | 4,659 | 24,564 | 12 tháng |
CHPG2319 | 420 | 70 (+20%) | 12,400 | 28,950 | -1,161 | 31,791 | 12 tháng |
CMSN2307 | 170 | (0.00%) | 32,100 | 70,000 | -12,999 | 84,699 | 12 tháng |
CNVL2305 | 810 | -30 (-3.57%) | 200 | 14,950 | -2,049 | 20,239 | 12 tháng |
CPDR2305 | 1,990 | 40 (+2.05%) | 11,600 | 26,950 | 6,728 | 28,182 | 12 tháng |
CPOW2306 | 70 | (0.00%) | 202,600 | 11,050 | -4,949 | 16,139 | 12 tháng |
CSTB2316 | 80 | (0.00%) | 100 | 27,700 | -8,633 | 36,733 | 12 tháng |
CVHM2307 | 50 | 10 (+25%) | 11,300 | 40,950 | -21,716 | 63,066 | 12 tháng |
CVIC2306 | 270 | 30 (+12.50%) | 12,200 | 44,300 | -17,922 | 64,382 | 12 tháng |
CVNM2306 | 280 | (0.00%) | 65,800 | -5,907 | 74,364 | 12 tháng | |
CVRE2308 | 300 | (0.00%) | 2,500 | 23,350 | -7,983 | 32,833 | 12 tháng |
CHPG2337 | 540 | 120 (+28.57%) | 100 | 28,950 | -716 | 31,826 | 9 tháng |
CHPG2338 | 880 | 50 (+6.02%) | 100 | 28,950 | -1,049 | 33,519 | 12 tháng |
CHPG2339 | 2,960 | 260 (+9.63%) | 8,000 | 28,950 | -1,272 | 36,142 | 15 tháng |
CMSN2316 | 610 | 150 (+32.61%) | 106,900 | 70,000 | -13,979 | 90,079 | 12 tháng |
CMSN2317 | 1,140 | 150 (+15.15%) | 27,100 | 70,000 | -16,868 | 95,988 | 15 tháng |
CPOW2313 | 220 | (0.00%) | 68,600 | 11,050 | -1,838 | 13,328 | 9 tháng |
CPOW2314 | 510 | 10 (+2%) | 109,400 | 11,050 | -2,061 | 14,131 | 12 tháng |
CPOW2315 | 740 | 20 (+2.78%) | 16,500 | 11,050 | -2,406 | 14,936 | 15 tháng |
CSHB2303 | 500 | -40 (-7.41%) | 41,900 | 11,600 | -745 | 13,345 | 9 tháng |
CSHB2304 | 300 | (0.00%) | 17,600 | 11,600 | -66 | 13,166 | 9 tháng |
CSHB2305 | 330 | (0.00%) | 3,900 | 11,600 | -955 | 14,205 | 12 tháng |
CSHB2306 | 1,210 | 10 (+0.83%) | 20,200 | 11,600 | -1,177 | 15,197 | 15 tháng |
CSTB2331 | 100 | (0.00%) | 27,700 | -7,299 | 35,499 | 9 tháng | |
CSTB2332 | 280 | 10 (+3.70%) | 54,400 | 27,700 | -8,188 | 37,288 | 12 tháng |
CSTB2333 | 1,300 | -60 (-4.41%) | 454,300 | 27,700 | -8,411 | 38,711 | 15 tháng |
CTPB2305 | 280 | -20 (-6.67%) | 5,700 | 17,650 | -1,683 | 20,453 | 9 tháng |
CTPB2306 | 1,100 | -20 (-1.79%) | 464,000 | 17,650 | -2,238 | 22,088 | 12 tháng |
CVHM2316 | 150 | 30 (+25%) | 17,200 | 40,950 | -10,284 | 52,434 | 9 tháng |
CVHM2317 | 360 | (0.00%) | 77,100 | 40,950 | -11,395 | 55,225 | 12 tháng |
CVHM2318 | 1,000 | 10 (+1.01%) | 1,000 | 40,950 | -12,506 | 58,456 | 15 tháng |
CVIC2312 | 140 | -20 (-12.50%) | 21,200 | 44,300 | -8,045 | 53,745 | 9 tháng |
CVIC2313 | 400 | -10 (-2.44%) | 43,200 | 44,300 | -9,156 | 57,456 | 12 tháng |
CVIC2314 | 1,280 | (0.00%) | 14,800 | 44,300 | -10,267 | 60,967 | 15 tháng |
CVNM2314 | 440 | 20 (+4.76%) | 6,900 | 65,800 | -19,348 | 88,598 | 12 tháng |
CVNM2315 | 1,480 | 60 (+4.23%) | 28,000 | 65,800 | -21,308 | 92,909 | 15 tháng |
CVPB2317 | 130 | 10 (+8.33%) | 700 | 18,450 | -4,425 | 23,371 | 9 tháng |
CVPB2318 | 300 | (0.00%) | 18,450 | -4,966 | 24,560 | 12 tháng | |
CVPB2319 | 1,120 | -50 (-4.27%) | 33,600 | 18,450 | -5,496 | 26,081 | 15 tháng |
CVRE2318 | 160 | (0.00%) | 100 | 23,350 | -7,649 | 31,639 | 9 tháng |
CVRE2319 | 240 | 30 (+14.29%) | 279,400 | 23,350 | -8,427 | 32,737 | 12 tháng |
CVRE2320 | 1,070 | 80 (+8.08%) | 13,600 | 23,350 | -8,983 | 34,473 | 15 tháng |
CK cơ sở: | TPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Tiên Phong (HOSE: TPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 7 tháng |
Ngày phát hành: | 04/10/2023 |
Ngày niêm yết: | 01/11/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 03/11/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 02/05/2024 |
Ngày đáo hạn: | 06/05/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 18,888 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |