Chứng quyền.TPB.KIS.M.CA.T.05 (HOSE: CTPB2304)

CW.TPB.KIS.M.CA.T.05

Ngừng giao dịch

10

(%)
02/05/2024 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY980

Thấp nhất NY10

KLGD653,100

NN mua627,800

NN bán25,100

KLCPLH2,500,000

Số ngày đến hạn3

Giá CK cơ sở17,650

Giá thực hiện18,888

Hòa vốn **18,928

S-X *-1,238

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CTPB2304: CSHB2302 CSTB2306 CSTB2312 CSTB2322 CSTB2330
Trending: HPG (45.070) - DIG (36.985) - NVL (35.814) - MWG (35.760) - FPT (30.646)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.TPB.KIS.M.CA.T.05

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
02/05/202410 (0.00%)653,100
26/04/202410-10 (-50%)546,100
25/04/202420 (0.00%)358,800
24/04/202420-10 (-33.33%)679,100
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (TPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CTPB2305280-20 (-6.67%)5,700-1,68320,453KIS9 tháng
CTPB23061,100-20 (-1.79%)464,000-2,23822,088KIS12 tháng
CTPB2401580-40 (-6.45%)47,100-85019,660VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23151,540-10 (-0.65%)1,80028,9501,17333,93712 tháng
CHPG231695060 (+6.74%)34,40028,9506232,68815 tháng
CSTB2312470370 (+370%)10027,700-5,63335,68312 tháng
CSTB231326010 (+4%)150,40027,700-7,85536,85515 tháng
CHDB23061,50080 (+5.63%)5,20024,0004,65924,56412 tháng
CHPG231942070 (+20%)12,40028,950-1,16131,79112 tháng
CMSN2307170 (0.00%)32,10070,000-12,99984,69912 tháng
CNVL2305810-30 (-3.57%)20014,950-2,04920,23912 tháng
CPDR23051,99040 (+2.05%)11,60026,9506,72828,18212 tháng
CPOW230670 (0.00%)202,60011,050-4,94916,13912 tháng
CSTB231680 (0.00%)10027,700-8,63336,73312 tháng
CVHM23075010 (+25%)11,30040,950-21,71663,06612 tháng
CVIC230627030 (+12.50%)12,20044,300-17,92264,38212 tháng
CVNM2306280 (0.00%)65,800-5,90774,36412 tháng
CVRE2308300 (0.00%)2,50023,350-7,98332,83312 tháng
CHPG2337540120 (+28.57%)10028,950-71631,8269 tháng
CHPG233888050 (+6.02%)10028,950-1,04933,51912 tháng
CHPG23392,960260 (+9.63%)8,00028,950-1,27236,14215 tháng
CMSN2316610150 (+32.61%)106,90070,000-13,97990,07912 tháng
CMSN23171,140150 (+15.15%)27,10070,000-16,86895,98815 tháng
CPOW2313220 (0.00%)68,60011,050-1,83813,3289 tháng
CPOW231451010 (+2%)109,40011,050-2,06114,13112 tháng
CPOW231574020 (+2.78%)16,50011,050-2,40614,93615 tháng
CSHB2303500-40 (-7.41%)41,90011,600-74513,3459 tháng
CSHB2304300 (0.00%)17,60011,600-6613,1669 tháng
CSHB2305330 (0.00%)3,90011,600-95514,20512 tháng
CSHB23061,21010 (+0.83%)20,20011,600-1,17715,19715 tháng
CSTB2331100 (0.00%)27,700-7,29935,4999 tháng
CSTB233228010 (+3.70%)54,40027,700-8,18837,28812 tháng
CSTB23331,300-60 (-4.41%)454,30027,700-8,41138,71115 tháng
CTPB2305280-20 (-6.67%)5,70017,650-1,68320,4539 tháng
CTPB23061,100-20 (-1.79%)464,00017,650-2,23822,08812 tháng
CVHM231615030 (+25%)17,20040,950-10,28452,4349 tháng
CVHM2317360 (0.00%)77,10040,950-11,39555,22512 tháng
CVHM23181,00010 (+1.01%)1,00040,950-12,50658,45615 tháng
CVIC2312140-20 (-12.50%)21,20044,300-8,04553,7459 tháng
CVIC2313400-10 (-2.44%)43,20044,300-9,15657,45612 tháng
CVIC23141,280 (0.00%)14,80044,300-10,26760,96715 tháng
CVNM231444020 (+4.76%)6,90065,800-19,34888,59812 tháng
CVNM23151,48060 (+4.23%)28,00065,800-21,30892,90915 tháng
CVPB231713010 (+8.33%)70018,450-4,42523,3719 tháng
CVPB2318300 (0.00%)18,450-4,96624,56012 tháng
CVPB23191,120-50 (-4.27%)33,60018,450-5,49626,08115 tháng
CVRE2318160 (0.00%)10023,350-7,64931,6399 tháng
CVRE231924030 (+14.29%)279,40023,350-8,42732,73712 tháng
CVRE23201,07080 (+8.08%)13,60023,350-8,98334,47315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:TPB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Tiên Phong (HOSE: TPB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:7 tháng
Ngày phát hành:04/10/2023
Ngày niêm yết:01/11/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:03/11/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:02/05/2024
Ngày đáo hạn:06/05/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:18,888
Khối lượng Niêm yết:2,500,000
Khối lượng lưu hành:2,500,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành