Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,000
Thấp nhất NY10
KLGD100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH12,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở21,400
Giá thực hiện28,000
Hòa vốn **28,020
S-X *-6,600
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTPB2305 | 300 | -20 (-6.25%) | 64,300 | -1,683 | 20,533 | KIS | 9 tháng |
CTPB2306 | 1,120 | -110 (-8.94%) | 100,400 | -2,238 | 22,128 | KIS | 12 tháng |
CTPB2401 | 620 | -20 (-3.13%) | 42,700 | -850 | 19,740 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2305 | 840 | 10 (+1.20%) | 246,000 | 27,000 | 3,000 | 29,040 | 12 tháng |
CFPT2313 | 3,110 | 310 (+11.07%) | 1,090,900 | 127,300 | 27,300 | 131,100 | 10 tháng |
CFPT2314 | 3,730 | 280 (+8.12%) | 970,800 | 127,300 | 27,300 | 137,300 | 15 tháng |
CHPG2331 | 600 | -20 (-3.23%) | 1,657,800 | 28,350 | 350 | 31,600 | 12 tháng |
CHPG2332 | 620 | -30 (-4.62%) | 532,700 | 28,350 | -150 | 32,220 | 13 tháng |
CHPG2333 | 630 | -30 (-4.55%) | 1,522,600 | 28,350 | -650 | 32,780 | 14 tháng |
CHPG2334 | 550 | (0.00%) | 377,600 | 28,350 | -1,150 | 33,900 | 15 tháng |
CMBB2314 | 890 | -10 (-1.11%) | 529,700 | 22,400 | 2,400 | 23,560 | 10 tháng |
CMBB2315 | 1,270 | (0.00%) | 686,500 | 22,400 | 2,400 | 25,080 | 15 tháng |
CMSN2313 | 770 | -20 (-2.53%) | 64,400 | 68,000 | -12,000 | 87,700 | 12 tháng |
CMWG2313 | 1,560 | 100 (+6.85%) | 609,000 | 55,600 | 5,600 | 59,360 | 10 tháng |
CMWG2314 | 1,210 | 70 (+6.14%) | 585,700 | 55,600 | 3,600 | 64,100 | 15 tháng |
CSTB2327 | 290 | -40 (-12.12%) | 24,600 | 27,600 | -4,400 | 33,740 | 10 tháng |
CSTB2328 | 470 | -30 (-6%) | 76,100 | 27,600 | -5,400 | 36,760 | 15 tháng |
CTCB2310 | 1,730 | -10 (-0.57%) | 848,500 | 46,850 | 11,850 | 48,840 | 12 tháng |
CVHM2313 | 320 | 20 (+6.67%) | 346,900 | 41,150 | -8,850 | 53,200 | 12 tháng |
CVIB2304 | 910 | 40 (+4.60%) | 286,300 | 21,400 | 2,521 | 22,315 | 10 tháng |
CVIB2305 | 650 | 20 (+3.17%) | 825,000 | 21,400 | 633 | 24,448 | 15 tháng |
CVIC2308 | 250 | 10 (+4.17%) | 199,700 | 44,400 | -5,600 | 52,500 | 10 tháng |
CVIC2309 | 330 | 10 (+3.13%) | 135,600 | 44,400 | -7,600 | 55,300 | 12 tháng |
CVNM2310 | 260 | (0.00%) | 27,700 | 65,400 | -12,998 | 80,946 | 10 tháng |
CVNM2311 | 470 | -20 (-4.08%) | 1,558,200 | 65,400 | -12,998 | 83,004 | 15 tháng |
CVPB2314 | 160 | -20 (-11.11%) | 99,100 | 18,300 | -4,576 | 23,486 | 10 tháng |
CVPB2315 | 260 | (0.00%) | 140,000 | 18,300 | -5,052 | 24,839 | 15 tháng |
CVRE2315 | 210 | -10 (-4.55%) | 132,200 | 22,750 | -7,250 | 31,680 | 12 tháng |
CK cơ sở: | TPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Tiên Phong (HOSE: TPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4 tháng |
Ngày phát hành: | 31/08/2022 |
Ngày niêm yết: | 20/09/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 22/09/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 30/12/2022 |
Ngày đáo hạn: | 03/01/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 2,350 |
Giá thực hiện: | 28,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 12,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 12,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |