Chứng quyền.TPB.KIS.M.CA.T.02 (HOSE: CTPB2204)

CW.TPB.KIS.M.CA.T.02

Ngừng giao dịch

30

-10 (-25%)
24/03/2023 15:00

Mở cửa40

Cao nhất50

Thấp nhất30

Cao nhất NY990

Thấp nhất NY30

KLGD406,800

NN mua-

NN bán-

KLCPLH1,500,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở22,000

Giá thực hiện23,888

Hòa vốn **21,798

S-X *472

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (45.070) - DIG (36.985) - NVL (35.814) - MWG (35.760) - FPT (30.646)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.TPB.KIS.M.CA.T.02

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (TPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CTPB2305280-20 (-6.67%)5,700-1,63320,453KIS9 tháng
CTPB23061,100-20 (-1.79%)464,000-2,18822,088KIS12 tháng
CTPB2401580-40 (-6.45%)47,100-80019,660VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23151,540-10 (-0.65%)1,80028,9001,12333,93712 tháng
CHPG231695060 (+6.74%)34,40028,9001232,68815 tháng
CSTB2312470370 (+370%)10027,800-5,53335,68312 tháng
CSTB2313250 (0.00%)100,10027,800-7,75536,80515 tháng
CHDB23061,46040 (+2.82%)5,10023,9004,55924,42412 tháng
CHPG231938030 (+8.57%)10,00028,900-1,21131,63112 tháng
CMSN230720030 (+17.65%)16,80070,500-12,49984,99912 tháng
CNVL2305810-30 (-3.57%)20015,000-1,99920,23912 tháng
CPDR23052,00050 (+2.56%)9,60027,0506,82828,22212 tháng
CPOW230670 (0.00%)202,60011,050-4,94916,13912 tháng
CSTB231680 (0.00%)27,800-8,53336,73312 tháng
CVHM23075010 (+25%)11,30041,100-21,56663,06612 tháng
CVIC230627030 (+12.50%)12,20044,400-17,82264,38212 tháng
CVNM2306280 (0.00%)65,800-5,90774,36412 tháng
CVRE2308300 (0.00%)23,350-7,98332,83312 tháng
CHPG2337420 (0.00%)28,900-76631,3469 tháng
CHPG233888050 (+6.02%)10028,900-1,09933,51912 tháng
CHPG23392,870170 (+6.30%)7,90028,900-1,32235,96215 tháng
CMSN2316610150 (+32.61%)106,90070,500-13,47990,07912 tháng
CMSN23171,150160 (+16.16%)26,90070,500-16,36896,06815 tháng
CPOW2313220 (0.00%)63,60011,050-1,83813,3289 tháng
CPOW231451010 (+2%)104,80011,050-2,06114,13112 tháng
CPOW231573010 (+1.39%)15,30011,050-2,40614,91615 tháng
CSHB2303500-40 (-7.41%)41,90011,650-69513,3459 tháng
CSHB2304300 (0.00%)17,60011,650-1613,1669 tháng
CSHB2305330 (0.00%)90011,650-90514,20512 tháng
CSHB23061,21010 (+0.83%)20,20011,650-1,12715,19715 tháng
CSTB2331100 (0.00%)27,800-7,19935,4999 tháng
CSTB2332260-10 (-3.70%)4,40027,800-8,08837,18812 tháng
CSTB23331,300-60 (-4.41%)451,80027,800-8,31138,71115 tháng
CTPB2305280-20 (-6.67%)5,70017,700-1,63320,4539 tháng
CTPB23061,100-20 (-1.79%)464,00017,700-2,18822,08812 tháng
CVHM231614020 (+16.67%)17,10041,100-10,13452,3549 tháng
CVHM2317360 (0.00%)75,10041,100-11,24555,22512 tháng
CVHM23181,00010 (+1.01%)1,00041,100-12,35658,45615 tháng
CVIC2312140-20 (-12.50%)21,20044,400-7,94553,7459 tháng
CVIC2313390-20 (-4.88%)23,20044,400-9,05657,35612 tháng
CVIC23141,280 (0.00%)14,80044,400-10,16760,96715 tháng
CVNM231444020 (+4.76%)6,90065,800-19,34888,59812 tháng
CVNM23151,48060 (+4.23%)28,00065,800-21,30892,90915 tháng
CVPB231713010 (+8.33%)70018,450-4,42523,3719 tháng
CVPB2318300 (0.00%)18,450-4,96624,56012 tháng
CVPB23191,120-50 (-4.27%)33,60018,450-5,49626,08115 tháng
CVRE2318160 (0.00%)10023,350-7,64931,6399 tháng
CVRE231924030 (+14.29%)274,90023,350-8,42732,73712 tháng
CVRE23201,120130 (+13.13%)13,50023,350-8,98334,57315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:TPB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Tiên Phong (HOSE: TPB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:28/06/2022
Ngày niêm yết:15/07/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:19/07/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:24/03/2023
Ngày đáo hạn:28/03/2023
Tỷ lệ chuyển đổi:10 : 1
TLCĐ điều chỉnh:9.0119 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:23,888
Giá TH điều chỉnh:21,528
Khối lượng Niêm yết:1,500,000
Khối lượng lưu hành:1,500,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành