Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY4,440
Thấp nhất NY10
KLGD540,500
NN mua60
NN bán-
KLCPLH3,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở26,900
Giá thực hiện42,000
Hòa vốn **42,020
S-X *-15,100
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTPB2304 | 20 | (0.00%) | -1,088 | 18,968 | KIS | 7 tháng | |
CTPB2305 | 310 | -30 (-8.82%) | 4,000 | -1,533 | 20,573 | KIS | 9 tháng |
CTPB2306 | 1,250 | (0.00%) | -2,088 | 22,388 | KIS | 12 tháng | |
CTPB2401 | 700 | (0.00%) | -700 | 19,900 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2322 | 990 | -90 (-8.33%) | 12,400 | 28,400 | -1,600 | 31,980 | 12 tháng |
CPOW2309 | 10 | (0.00%) | 10,500 | -4,000 | 14,520 | 10 tháng | |
CSTB2318 | 70 | -10 (-12.50%) | 17,400 | 28,250 | -3,750 | 32,280 | 10 tháng |
CACB2306 | 1,750 | -60 (-3.31%) | 17,000 | 26,750 | 4,750 | 27,250 | 8 tháng |
CACB2307 | 570 | -20 (-3.39%) | 386,900 | 26,750 | 1,750 | 28,420 | 9 tháng |
CFPT2316 | 4,220 | 60 (+1.44%) | 107,200 | 124,200 | 42,200 | 124,200 | 8 tháng |
CFPT2317 | 1,950 | 10 (+0.52%) | 82,700 | 124,200 | 23,200 | 130,250 | 12 tháng |
CHPG2341 | 800 | -80 (-9.09%) | 24,100 | 28,400 | -1,600 | 31,600 | 8 tháng |
CHPG2342 | 760 | -40 (-5%) | 19,100 | 28,400 | 4,400 | 31,600 | 12 tháng |
CMBB2317 | 660 | -40 (-5.71%) | 196,700 | 22,150 | 2,150 | 23,300 | 9 tháng |
CMBB2318 | 1,450 | -40 (-2.68%) | 500 | 22,150 | 4,150 | 23,800 | 10 tháng |
CMWG2318 | 2,060 | -20 (-0.96%) | 181,800 | 53,900 | 11,900 | 54,360 | 8 tháng |
CSTB2336 | 90 | (0.00%) | 47,600 | 28,250 | -2,750 | 31,450 | 6 tháng |
CSTB2337 | 1,070 | 20 (+1.90%) | 1,800 | 28,250 | 1,250 | 34,490 | 12 tháng |
CVIB2307 | 990 | 10 (+1.02%) | 13,300 | 21,200 | 1,377 | 23,561 | 9 tháng |
CVPB2321 | 460 | (0.00%) | 18,400 | 400 | 21,220 | 9 tháng | |
CVPB2322 | 480 | (0.00%) | 18,400 | -1,600 | 21,920 | 10 tháng | |
CVRE2322 | 850 | (0.00%) | 22,200 | -1,800 | 26,550 | 8 tháng |
CK cơ sở: | TPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Tiên Phong (HOSE: TPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4.5 tháng |
Ngày phát hành: | 01/03/2022 |
Ngày niêm yết: | 17/03/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 21/03/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 14/07/2022 |
Ngày đáo hạn: | 18/07/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 3,700 |
Giá thực hiện: | 42,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |