Chứng quyền TCB/VPBANKS/C/EU/7M/CASH/23-01 (HOSE: CTCB2312)

CW TCB/VPBANKS/C/EU/7M/CASH/23-01

5,240

140 (+2.75%)
06/05/2024 15:00

Mở cửa5,300

Cao nhất5,300

Thấp nhất5,230

Cao nhất NY5,500

Thấp nhất NY1,920

KLGD11,500

NN mua-

NN bán-

KLCPLH4,500,000

Số ngày đến hạn70

Giá CK cơ sở48,350

Giá thực hiện32,600

Hòa vốn **48,320

S-X *15,750

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CTCB2312: CTCB2401 CTCB2302 CTCB2310 CTCB2309 CFPT2318
Trending: HPG (47.242) - MWG (40.002) - DIG (37.423) - NVL (35.362) - FPT (31.736)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền TCB/VPBANKS/C/EU/7M/CASH/23-01

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
06/05/20245,240140 (+2.75%)11,500
03/05/20245,100340 (+7.14%)15,700
02/05/20244,760100 (+2.15%)200
26/04/20244,660-90 (-1.89%)6,900
25/04/20244,750-200 (-4.04%)11,300
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (TCB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CTCB23027,04030 (+0.43%)5,30021,35048,120ACBS12 tháng
CTCB23073,950100 (+2.60%)32,30014,35049,800HCM12 tháng
CTCB23094,860160 (+3.40%)23,20013,35049,580BSI12 tháng
CTCB23101,89070 (+3.85%)582,60013,35050,120SSI12 tháng
CTCB23125,240140 (+2.75%)11,50015,75048,320VPBankS7 tháng
CTCB24016,910310 (+4.70%)1,10014,35047,820VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VPBankS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT23183,64030 (+0.83%)4,600127,60028,600128,1207 tháng
CTCB23125,240140 (+2.75%)11,50048,35015,75048,3207 tháng
CVRE2323310 (0.00%)227,20023,350-1,45025,7306 tháng
CHPG234383090 (+12.16%)421,60029,3001,30030,4906 tháng
CSTB233838050 (+15.15%)1,033,70028,100-90030,1406 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:TCB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán VPBank (VPBankS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:7 tháng
Ngày phát hành:14/12/2023
Ngày niêm yết:03/01/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:05/01/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:11/07/2024
Ngày đáo hạn:15/07/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:3 : 1
Giá phát hành:2,500
Giá thực hiện:32,600
Khối lượng Niêm yết:4,500,000
Khối lượng lưu hành:4,500,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành