Mở cửa5,300
Cao nhất5,300
Thấp nhất5,230
Cao nhất NY5,500
Thấp nhất NY1,920
KLGD11,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,500,000
Số ngày đến hạn70
Giá CK cơ sở48,350
Giá thực hiện32,600
Hòa vốn **48,320
S-X *15,750
Trạng thái CWITM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
06/05/2024 | 5,240 | 140 (+2.75%) | 11,500 |
03/05/2024 | 5,100 | 340 (+7.14%) | 15,700 |
02/05/2024 | 4,760 | 100 (+2.15%) | 200 |
26/04/2024 | 4,660 | -90 (-1.89%) | 6,900 |
25/04/2024 | 4,750 | -200 (-4.04%) | 11,300 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2302 | 7,040 | 30 (+0.43%) | 5,300 | 21,350 | 48,120 | ACBS | 12 tháng |
CTCB2307 | 3,950 | 100 (+2.60%) | 32,300 | 14,350 | 49,800 | HCM | 12 tháng |
CTCB2309 | 4,860 | 160 (+3.40%) | 23,200 | 13,350 | 49,580 | BSI | 12 tháng |
CTCB2310 | 1,890 | 70 (+3.85%) | 582,600 | 13,350 | 50,120 | SSI | 12 tháng |
CTCB2312 | 5,240 | 140 (+2.75%) | 11,500 | 15,750 | 48,320 | VPBankS | 7 tháng |
CTCB2401 | 6,910 | 310 (+4.70%) | 1,100 | 14,350 | 47,820 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2318 | 3,640 | 30 (+0.83%) | 4,600 | 127,600 | 28,600 | 128,120 | 7 tháng |
CTCB2312 | 5,240 | 140 (+2.75%) | 11,500 | 48,350 | 15,750 | 48,320 | 7 tháng |
CVRE2323 | 310 | (0.00%) | 227,200 | 23,350 | -1,450 | 25,730 | 6 tháng |
CHPG2343 | 830 | 90 (+12.16%) | 421,600 | 29,300 | 1,300 | 30,490 | 6 tháng |
CSTB2338 | 380 | 50 (+15.15%) | 1,033,700 | 28,100 | -900 | 30,140 | 6 tháng |
CK cơ sở: | TCB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VPBank (VPBankS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 7 tháng |
Ngày phát hành: | 14/12/2023 |
Ngày niêm yết: | 03/01/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/01/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 11/07/2024 |
Ngày đáo hạn: | 15/07/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 2,500 |
Giá thực hiện: | 32,600 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |