Chứng quyền TCB/12M/SSI/C/EU/Cash-15 (HOSE: CTCB2310)

CW TCB/12M/SSI/C/EU/Cash-15

1,710

-30 (-1.72%)
02/05/2024 12:04

Mở cửa1,720

Cao nhất1,730

Thấp nhất1,660

Cao nhất NY2,000

Thấp nhất NY450

KLGD400,300

NN mua-

NN bán-

KLCPLH23,000,000

Số ngày đến hạn160

Giá CK cơ sở46,700

Giá thực hiện35,000

Hòa vốn **48,680

S-X *11,700

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CTCB2310: CTCB2306 CTCB2307 CMBB2314 TCB CTCB2302
Trending: HPG (45.294) - NVL (36.284) - DIG (34.480) - MWG (33.802) - FPT (32.336)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền TCB/12M/SSI/C/EU/Cash-15

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
02/05/20241,710-30 (-1.72%)400,300
26/04/20241,74090 (+5.45%)621,400
25/04/20241,650-100 (-5.71%)488,100
24/04/20241,750120 (+7.36%)429,100
23/04/20241,63040 (+2.52%)1,705,400
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (TCB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CTCB23026,600-10 (-0.15%)15,00019,70046,800ACBS12 tháng
CTCB23063,66060 (+1.67%)132,00014,70046,640HCM9 tháng
CTCB23073,480-430 (-11%)24,50012,70047,920HCM12 tháng
CTCB23094,380-30 (-0.68%)1,30011,70048,140BSI12 tháng
CTCB23101,710-30 (-1.72%)400,30011,70048,680SSI12 tháng
CTCB23124,760100 (+2.15%)20014,10046,880VPBankS7 tháng
CTCB24016,500 (0.00%)12,70047,000VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG2326200-30 (-13.04%)252,20028,15065028,3009 tháng
CMBB2309830-20 (-2.35%)53,40022,2503,25022,3209 tháng
CSTB232210 (0.00%)1,30027,700-2,30030,0409 tháng
CVPB230910 (0.00%)60,10018,350-3,09621,4849 tháng
CACB2305790-40 (-4.82%)185,50026,8502,85028,74012 tháng
CFPT23133,130330 (+11.79%)226,500127,30027,300131,30010 tháng
CFPT23143,750300 (+8.70%)219,500127,30027,300137,50015 tháng
CHPG2331580-40 (-6.45%)451,80028,15015031,48012 tháng
CHPG2332610-40 (-6.15%)20,60028,150-35032,16013 tháng
CHPG2333620-40 (-6.06%)1,223,20028,150-85032,72014 tháng
CHPG2334540-10 (-1.82%)153,50028,150-1,35033,82015 tháng
CMBB2314870-30 (-3.33%)215,30022,2502,25023,48010 tháng
CMBB23151,230-40 (-3.15%)42,80022,2502,25024,92015 tháng
CMSN2313760-30 (-3.80%)26,60067,500-12,50087,60012 tháng
CMWG23131,53070 (+4.79%)572,40055,4005,40059,18010 tháng
CMWG23141,16020 (+1.75%)513,90055,4003,40063,60015 tháng
CSTB2327310-20 (-6.06%)2,80027,700-4,30033,86010 tháng
CSTB2328490-10 (-2%)49,60027,700-5,30036,92015 tháng
CTCB23101,710-30 (-1.72%)400,30046,70011,70048,68012 tháng
CVHM2313300 (0.00%)174,60040,500-9,50053,00012 tháng
CVIB2304870 (0.00%)41,70021,2502,37122,16410 tháng
CVIB2305630 (0.00%)462,80021,25048324,33515 tháng
CVIC230825010 (+4.17%)51,00043,900-6,10052,50010 tháng
CVIC230933010 (+3.13%)15,60043,900-8,10055,30012 tháng
CVNM2310250-10 (-3.85%)6,00065,200-13,19880,84810 tháng
CVNM2311470-20 (-4.08%)939,80065,200-13,19883,00415 tháng
CVPB2314170-10 (-5.56%)78,00018,350-4,52623,52410 tháng
CVPB2315250-10 (-3.85%)21,90018,350-5,00224,78215 tháng
CVRE2315210-10 (-4.55%)123,90022,550-7,45031,68012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:TCB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:09/10/2023
Ngày niêm yết:26/10/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:30/10/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:07/10/2024
Ngày đáo hạn:09/10/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:8 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:35,000
Khối lượng Niêm yết:23,000,000
Khối lượng lưu hành:23,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành