Mở cửa1,720
Cao nhất1,730
Thấp nhất1,660
Cao nhất NY2,000
Thấp nhất NY450
KLGD400,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH23,000,000
Số ngày đến hạn160
Giá CK cơ sở46,700
Giá thực hiện35,000
Hòa vốn **48,680
S-X *11,700
Trạng thái CWITM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
02/05/2024 | 1,710 | -30 (-1.72%) | 400,300 |
26/04/2024 | 1,740 | 90 (+5.45%) | 621,400 |
25/04/2024 | 1,650 | -100 (-5.71%) | 488,100 |
24/04/2024 | 1,750 | 120 (+7.36%) | 429,100 |
23/04/2024 | 1,630 | 40 (+2.52%) | 1,705,400 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2302 | 6,600 | -10 (-0.15%) | 15,000 | 19,700 | 46,800 | ACBS | 12 tháng |
CTCB2306 | 3,660 | 60 (+1.67%) | 132,000 | 14,700 | 46,640 | HCM | 9 tháng |
CTCB2307 | 3,480 | -430 (-11%) | 24,500 | 12,700 | 47,920 | HCM | 12 tháng |
CTCB2309 | 4,380 | -30 (-0.68%) | 1,300 | 11,700 | 48,140 | BSI | 12 tháng |
CTCB2310 | 1,710 | -30 (-1.72%) | 400,300 | 11,700 | 48,680 | SSI | 12 tháng |
CTCB2312 | 4,760 | 100 (+2.15%) | 200 | 14,100 | 46,880 | VPBankS | 7 tháng |
CTCB2401 | 6,500 | (0.00%) | 12,700 | 47,000 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2326 | 200 | -30 (-13.04%) | 252,200 | 28,150 | 650 | 28,300 | 9 tháng |
CMBB2309 | 830 | -20 (-2.35%) | 53,400 | 22,250 | 3,250 | 22,320 | 9 tháng |
CSTB2322 | 10 | (0.00%) | 1,300 | 27,700 | -2,300 | 30,040 | 9 tháng |
CVPB2309 | 10 | (0.00%) | 60,100 | 18,350 | -3,096 | 21,484 | 9 tháng |
CACB2305 | 790 | -40 (-4.82%) | 185,500 | 26,850 | 2,850 | 28,740 | 12 tháng |
CFPT2313 | 3,130 | 330 (+11.79%) | 226,500 | 127,300 | 27,300 | 131,300 | 10 tháng |
CFPT2314 | 3,750 | 300 (+8.70%) | 219,500 | 127,300 | 27,300 | 137,500 | 15 tháng |
CHPG2331 | 580 | -40 (-6.45%) | 451,800 | 28,150 | 150 | 31,480 | 12 tháng |
CHPG2332 | 610 | -40 (-6.15%) | 20,600 | 28,150 | -350 | 32,160 | 13 tháng |
CHPG2333 | 620 | -40 (-6.06%) | 1,223,200 | 28,150 | -850 | 32,720 | 14 tháng |
CHPG2334 | 540 | -10 (-1.82%) | 153,500 | 28,150 | -1,350 | 33,820 | 15 tháng |
CMBB2314 | 870 | -30 (-3.33%) | 215,300 | 22,250 | 2,250 | 23,480 | 10 tháng |
CMBB2315 | 1,230 | -40 (-3.15%) | 42,800 | 22,250 | 2,250 | 24,920 | 15 tháng |
CMSN2313 | 760 | -30 (-3.80%) | 26,600 | 67,500 | -12,500 | 87,600 | 12 tháng |
CMWG2313 | 1,530 | 70 (+4.79%) | 572,400 | 55,400 | 5,400 | 59,180 | 10 tháng |
CMWG2314 | 1,160 | 20 (+1.75%) | 513,900 | 55,400 | 3,400 | 63,600 | 15 tháng |
CSTB2327 | 310 | -20 (-6.06%) | 2,800 | 27,700 | -4,300 | 33,860 | 10 tháng |
CSTB2328 | 490 | -10 (-2%) | 49,600 | 27,700 | -5,300 | 36,920 | 15 tháng |
CTCB2310 | 1,710 | -30 (-1.72%) | 400,300 | 46,700 | 11,700 | 48,680 | 12 tháng |
CVHM2313 | 300 | (0.00%) | 174,600 | 40,500 | -9,500 | 53,000 | 12 tháng |
CVIB2304 | 870 | (0.00%) | 41,700 | 21,250 | 2,371 | 22,164 | 10 tháng |
CVIB2305 | 630 | (0.00%) | 462,800 | 21,250 | 483 | 24,335 | 15 tháng |
CVIC2308 | 250 | 10 (+4.17%) | 51,000 | 43,900 | -6,100 | 52,500 | 10 tháng |
CVIC2309 | 330 | 10 (+3.13%) | 15,600 | 43,900 | -8,100 | 55,300 | 12 tháng |
CVNM2310 | 250 | -10 (-3.85%) | 6,000 | 65,200 | -13,198 | 80,848 | 10 tháng |
CVNM2311 | 470 | -20 (-4.08%) | 939,800 | 65,200 | -13,198 | 83,004 | 15 tháng |
CVPB2314 | 170 | -10 (-5.56%) | 78,000 | 18,350 | -4,526 | 23,524 | 10 tháng |
CVPB2315 | 250 | -10 (-3.85%) | 21,900 | 18,350 | -5,002 | 24,782 | 15 tháng |
CVRE2315 | 210 | -10 (-4.55%) | 123,900 | 22,550 | -7,450 | 31,680 | 12 tháng |
CK cơ sở: | TCB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 09/10/2023 |
Ngày niêm yết: | 26/10/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 30/10/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 07/10/2024 |
Ngày đáo hạn: | 09/10/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 8 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 35,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 23,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 23,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |