Mở cửa4,800
Cao nhất4,870
Thấp nhất4,800
Cao nhất NY5,260
Thấp nhất NY1,060
KLGD10,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn142
Giá CK cơ sở48,250
Giá thực hiện35,000
Hòa vốn **49,610
S-X *13,250
Trạng thái CWITM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
06/05/2024 | 4,870 | 170 (+3.62%) | 10,100 |
03/05/2024 | 4,700 | 240 (+5.38%) | 48,000 |
02/05/2024 | 4,460 | 50 (+1.13%) | 31,300 |
26/04/2024 | 4,410 | 210 (+5%) | 43,300 |
25/04/2024 | 4,200 | -280 (-6.25%) | 31,500 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2302 | 7,110 | 100 (+1.43%) | 100 | 21,250 | 48,330 | ACBS | 12 tháng |
CTCB2307 | 3,850 | (0.00%) | 26,400 | 14,250 | 49,400 | HCM | 12 tháng |
CTCB2309 | 4,870 | 170 (+3.62%) | 10,100 | 13,250 | 49,610 | BSI | 12 tháng |
CTCB2310 | 1,870 | 50 (+2.75%) | 107,600 | 13,250 | 49,960 | SSI | 12 tháng |
CTCB2312 | 5,300 | 200 (+3.92%) | 700 | 15,650 | 48,500 | VPBankS | 7 tháng |
CTCB2401 | 6,650 | 50 (+0.76%) | 900 | 14,250 | 47,300 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2304 | 2,060 | 130 (+6.74%) | 1,200 | 27,550 | 4,550 | 29,180 | 12 tháng |
CTCB2309 | 4,870 | 170 (+3.62%) | 10,100 | 48,250 | 13,250 | 49,610 | 12 tháng |
CK cơ sở: | TCB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán BIDV (BSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 25/09/2023 |
Ngày niêm yết: | 17/10/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 19/10/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 23/09/2024 |
Ngày đáo hạn: | 25/09/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 2,310 |
Giá thực hiện: | 35,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |