Chứng quyền TCB-HSC-MET14 (HOSE: CTCB2307)

CW TCB-HSC-MET14

4,040

-20 (-0.49%)
10/05/2024 15:00

Mở cửa3,830

Cao nhất4,040

Thấp nhất3,730

Cao nhất NY4,830

Thấp nhất NY910

KLGD43,900

NN mua-

NN bán-

KLCPLH7,000,000

Số ngày đến hạn87

Giá CK cơ sở48,500

Giá thực hiện34,000

Hòa vốn **50,160

S-X *14,500

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CTCB2307: CTCB2401 CTCB2302 CTCB2310 CTCB2312 CTCB2309
Trending: HPG (93.537) - NVL (93.478) - DIG (63.052) - MWG (60.108) - FPT (50.219)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền TCB-HSC-MET14

Chứng quyền cùng CKCS (TCB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CTCB23027,000-20 (-0.28%)3 : 127,00021,50048,000ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CTCB23074,040-20 (-0.49%)4 : 134,00014,50050,160HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CTCB23094,740-120 (-2.47%)3 : 135,00013,50049,220BSIMuaChâu Âu12 tháng23/09/2024
CTCB23101,870-30 (-1.58%)8 : 135,00013,50049,960SSIMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CTCB23125,280100 (+1.93%)3 : 132,60015,90048,440VPBankSMuaChâu Âu7 tháng11/07/2024
CTCB24017,300 (0.00%)2 : 134,00014,50048,600VCIMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT23106,09020 (+0.33%)7.91 : 1131,00084,51246,488132,684FPTMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CHPG23291,620-40 (-2.41%)2 : 130,45029,0001,45032,240HPGMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMBB23121,970-10 (-0.51%)2 : 122,60019,5003,10023,440MBBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMSN2311380 (0.00%)8 : 170,80088,500-17,70091,540MSNMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMWG23101,850-20 (-1.07%)5 : 158,90054,5004,40063,750MWGMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CSTB232548050 (+11.63%)4 : 127,60031,500-3,90033,420STBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CTCB23074,040-20 (-0.49%)4 : 148,50034,00014,50050,160TCBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVHM2311130 (0.00%)5 : 140,35060,500-20,15061,150VHMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVPB2312600-50 (-7.69%)2 : 118,50021,000-1,51621,160VPBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVRE2313160-30 (-15.79%)4 : 122,50029,500-7,00030,140VREMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh