Mở cửa3,830
Cao nhất4,040
Thấp nhất3,730
Cao nhất NY4,830
Thấp nhất NY910
KLGD43,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn87
Giá CK cơ sở48,500
Giá thực hiện34,000
Hòa vốn **50,160
S-X *14,500
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2302 | 7,000 | -20 (-0.28%) | 3 : 1 | 27,000 | 21,500 | 48,000 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CTCB2307 | 4,040 | -20 (-0.49%) | 4 : 1 | 34,000 | 14,500 | 50,160 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CTCB2309 | 4,740 | -120 (-2.47%) | 3 : 1 | 35,000 | 13,500 | 49,220 | BSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 23/09/2024 |
CTCB2310 | 1,870 | -30 (-1.58%) | 8 : 1 | 35,000 | 13,500 | 49,960 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CTCB2312 | 5,280 | 100 (+1.93%) | 3 : 1 | 32,600 | 15,900 | 48,440 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 11/07/2024 |
CTCB2401 | 7,300 | (0.00%) | 2 : 1 | 34,000 | 14,500 | 48,600 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 6,090 | 20 (+0.33%) | 7.91 : 1 | 131,000 | 84,512 | 46,488 | 132,684 | FPT | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CHPG2329 | 1,620 | -40 (-2.41%) | 2 : 1 | 30,450 | 29,000 | 1,450 | 32,240 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMBB2312 | 1,970 | -10 (-0.51%) | 2 : 1 | 22,600 | 19,500 | 3,100 | 23,440 | MBB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMSN2311 | 380 | (0.00%) | 8 : 1 | 70,800 | 88,500 | -17,700 | 91,540 | MSN | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMWG2310 | 1,850 | -20 (-1.07%) | 5 : 1 | 58,900 | 54,500 | 4,400 | 63,750 | MWG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CSTB2325 | 480 | 50 (+11.63%) | 4 : 1 | 27,600 | 31,500 | -3,900 | 33,420 | STB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CTCB2307 | 4,040 | -20 (-0.49%) | 4 : 1 | 48,500 | 34,000 | 14,500 | 50,160 | TCB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVHM2311 | 130 | (0.00%) | 5 : 1 | 40,350 | 60,500 | -20,150 | 61,150 | VHM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVPB2312 | 600 | -50 (-7.69%) | 2 : 1 | 18,500 | 21,000 | -1,516 | 21,160 | VPB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVRE2313 | 160 | -30 (-15.79%) | 4 : 1 | 22,500 | 29,500 | -7,000 | 30,140 | VRE | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |