Chứng quyền TCB-HSC-MET14 (HOSE: CTCB2307)

CW TCB-HSC-MET14

4,060

50 (+1.25%)
09/05/2024 15:00

Mở cửa4,830

Cao nhất4,830

Thấp nhất3,740

Cao nhất NY4,830

Thấp nhất NY910

KLGD41,800

NN mua-

NN bán-

KLCPLH7,000,000

Số ngày đến hạn87

Giá CK cơ sở48,450

Giá thực hiện34,000

Hòa vốn **50,240

S-X *14,450

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CTCB2307: CTCB2302 CTCB2401 CTCB2310 CTCB2312 CTCB2309
Trending: HPG (93.537) - NVL (93.478) - DIG (63.052) - MWG (60.108) - FPT (50.219)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền TCB-HSC-MET14

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
09/05/20244,06050 (+1.25%)41,800
08/05/20244,01070 (+1.78%)187,900
07/05/20243,940-10 (-0.25%)17,300
06/05/20243,950100 (+2.60%)32,300
03/05/20243,850340 (+9.69%)96,000
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (TCB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CTCB23027,020-80 (-1.13%)40,50021,45048,060ACBS12 tháng
CTCB23074,06050 (+1.25%)41,80014,45050,240HCM12 tháng
CTCB23094,86020 (+0.41%)37,70013,45049,580BSI12 tháng
CTCB23101,90030 (+1.60%)461,50013,45050,200SSI12 tháng
CTCB23125,180-100 (-1.89%)60015,85048,140VPBankS7 tháng
CTCB24017,300160 (+2.24%)20014,45048,600VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT23106,07080 (+1.34%)236,900130,30045,788132,52612 tháng
CHPG23291,660-70 (-4.05%)294,80030,4501,45032,32012 tháng
CMBB23121,98020 (+1.02%)568,00022,6503,15023,46012 tháng
CMSN2311380-10 (-2.56%)38,10071,400-17,10091,54012 tháng
CMWG23101,870-10 (-0.53%)202,20058,9004,40063,85012 tháng
CSTB2325430-30 (-6.52%)17,50027,800-3,70033,22012 tháng
CTCB23074,06050 (+1.25%)41,80048,45014,45050,24012 tháng
CVHM231113010 (+8.33%)25,30040,950-19,55061,15012 tháng
CVPB231265080 (+14.04%)173,90018,750-1,26621,25612 tháng
CVRE2313190-10 (-5%)4,70022,850-6,65030,26012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:TCB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:04/08/2023
Ngày niêm yết:23/08/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:25/08/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:01/08/2024
Ngày đáo hạn:05/08/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:2,000
Giá thực hiện:34,000
Khối lượng Niêm yết:7,000,000
Khối lượng lưu hành:7,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành