Chứng quyền TCB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/38 (HOSE: CTCB2302)

CW TCB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/38

6,600

-10 (-0.15%)
02/05/2024 12:58

Mở cửa6,610

Cao nhất6,610

Thấp nhất6,600

Cao nhất NY7,350

Thấp nhất NY1,250

KLGD15,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH14,000,000

Số ngày đến hạn22

Giá CK cơ sở46,700

Giá thực hiện27,000

Hòa vốn **46,800

S-X *19,700

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CTCB2302: CTCB2310 CTCB2306 CTCB2307 CTCB2311 CTCB2312
Trending: HPG (45.294) - NVL (36.284) - DIG (34.480) - MWG (33.802) - FPT (32.336)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền TCB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/38

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
02/05/20246,600-10 (-0.15%)15,000
26/04/20246,610220 (+3.44%)39,900
25/04/20246,390-240 (-3.62%)57,600
24/04/20246,630310 (+4.91%)96,400
23/04/20246,320130 (+2.10%)97,100
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (TCB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CTCB23026,600-10 (-0.15%)15,00019,70046,800ACBS12 tháng
CTCB23063,66060 (+1.67%)132,00014,70046,640HCM9 tháng
CTCB23073,480-430 (-11%)24,50012,70047,920HCM12 tháng
CTCB23094,380-30 (-0.68%)1,30011,70048,140BSI12 tháng
CTCB23101,710-30 (-1.72%)400,30011,70048,680SSI12 tháng
CTCB23124,760100 (+2.15%)20014,10046,880VPBankS7 tháng
CTCB24016,500 (0.00%)12,70047,000VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23091,430-130 (-8.33%)127,90028,1504,15028,29012 tháng
CMBB23063,180-30 (-0.93%)132,30022,2504,85722,92412 tháng
CMSN2302720-20 (-2.70%)27,10067,5001,50070,32012 tháng
CMWG23055,080 (0.00%)86,40055,40019,74255,78512 tháng
CSTB2306180-200 (-52.63%)1,258,90027,700-2,30030,36012 tháng
CTCB23026,600-10 (-0.15%)15,00046,70019,70046,80012 tháng
CVHM230260-50 (-45.45%)1,989,80040,500-9,50050,24012 tháng
CVIB23022,01010 (+0.50%)12,50021,2503,17321,23612 tháng
CVRE2303150-10 (-6.25%)21,70022,550-2,45025,45012 tháng
CMWG23161,56070 (+4.70%)94,40055,4007,40057,36010 tháng
CSTB23341,140-190 (-14.29%)108,20027,70070030,42010 tháng
CVIB23063,130-20 (-0.63%)3,80021,2505,20321,95610 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:TCB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB)
Tổ chức phát hành CW:Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:25/05/2023
Ngày niêm yết:13/06/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:15/06/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:22/05/2024
Ngày đáo hạn:24/05/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:3 : 1
Giá phát hành:3,100
Giá thực hiện:27,000
Khối lượng Niêm yết:14,000,000
Khối lượng lưu hành:14,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành