Mở cửa6,610
Cao nhất6,610
Thấp nhất6,600
Cao nhất NY7,350
Thấp nhất NY1,250
KLGD15,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH14,000,000
Số ngày đến hạn22
Giá CK cơ sở46,700
Giá thực hiện27,000
Hòa vốn **46,800
S-X *19,700
Trạng thái CWITM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
02/05/2024 | 6,600 | -10 (-0.15%) | 15,000 |
26/04/2024 | 6,610 | 220 (+3.44%) | 39,900 |
25/04/2024 | 6,390 | -240 (-3.62%) | 57,600 |
24/04/2024 | 6,630 | 310 (+4.91%) | 96,400 |
23/04/2024 | 6,320 | 130 (+2.10%) | 97,100 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2302 | 6,600 | -10 (-0.15%) | 15,000 | 19,700 | 46,800 | ACBS | 12 tháng |
CTCB2306 | 3,660 | 60 (+1.67%) | 132,000 | 14,700 | 46,640 | HCM | 9 tháng |
CTCB2307 | 3,480 | -430 (-11%) | 24,500 | 12,700 | 47,920 | HCM | 12 tháng |
CTCB2309 | 4,380 | -30 (-0.68%) | 1,300 | 11,700 | 48,140 | BSI | 12 tháng |
CTCB2310 | 1,710 | -30 (-1.72%) | 400,300 | 11,700 | 48,680 | SSI | 12 tháng |
CTCB2312 | 4,760 | 100 (+2.15%) | 200 | 14,100 | 46,880 | VPBankS | 7 tháng |
CTCB2401 | 6,500 | (0.00%) | 12,700 | 47,000 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 1,430 | -130 (-8.33%) | 127,900 | 28,150 | 4,150 | 28,290 | 12 tháng |
CMBB2306 | 3,180 | -30 (-0.93%) | 132,300 | 22,250 | 4,857 | 22,924 | 12 tháng |
CMSN2302 | 720 | -20 (-2.70%) | 27,100 | 67,500 | 1,500 | 70,320 | 12 tháng |
CMWG2305 | 5,080 | (0.00%) | 86,400 | 55,400 | 19,742 | 55,785 | 12 tháng |
CSTB2306 | 180 | -200 (-52.63%) | 1,258,900 | 27,700 | -2,300 | 30,360 | 12 tháng |
CTCB2302 | 6,600 | -10 (-0.15%) | 15,000 | 46,700 | 19,700 | 46,800 | 12 tháng |
CVHM2302 | 60 | -50 (-45.45%) | 1,989,800 | 40,500 | -9,500 | 50,240 | 12 tháng |
CVIB2302 | 2,010 | 10 (+0.50%) | 12,500 | 21,250 | 3,173 | 21,236 | 12 tháng |
CVRE2303 | 150 | -10 (-6.25%) | 21,700 | 22,550 | -2,450 | 25,450 | 12 tháng |
CMWG2316 | 1,560 | 70 (+4.70%) | 94,400 | 55,400 | 7,400 | 57,360 | 10 tháng |
CSTB2334 | 1,140 | -190 (-14.29%) | 108,200 | 27,700 | 700 | 30,420 | 10 tháng |
CVIB2306 | 3,130 | -20 (-0.63%) | 3,800 | 21,250 | 5,203 | 21,956 | 10 tháng |
CK cơ sở: | TCB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 25/05/2023 |
Ngày niêm yết: | 13/06/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 15/06/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/05/2024 |
Ngày đáo hạn: | 24/05/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 3,100 |
Giá thực hiện: | 27,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 14,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 14,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |