Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY4,550
Thấp nhất NY10
KLGD371,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH6,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở37,300
Giá thực hiện52,000
Hòa vốn **52,020
S-X *-14,700
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2302 | 6,960 | -80 (-1.14%) | 3 : 1 | 27,000 | 20,950 | 47,880 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CTCB2307 | 3,760 | -190 (-4.81%) | 4 : 1 | 34,000 | 13,950 | 49,040 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CTCB2309 | 4,790 | -70 (-1.44%) | 3 : 1 | 35,000 | 12,950 | 49,370 | BSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 23/09/2024 |
CTCB2310 | 1,850 | -40 (-2.12%) | 8 : 1 | 35,000 | 12,950 | 49,800 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CTCB2312 | 5,360 | 120 (+2.29%) | 3 : 1 | 32,600 | 15,350 | 48,680 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 11/07/2024 |
CTCB2401 | 7,100 | 190 (+2.75%) | 2 : 1 | 34,000 | 13,950 | 48,200 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2322 | 1,240 | 90 (+7.83%) | 2 : 1 | 29,700 | 30,000 | -300 | 32,480 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 15/07/2024 |
CPOW2309 | 10 | (0.00%) | 2 : 1 | 11,050 | 14,500 | -3,450 | 14,520 | POW | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 15/05/2024 |
CSTB2318 | 20 | (0.00%) | 4 : 1 | 28,200 | 32,000 | -3,800 | 32,080 | STB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 15/05/2024 |
CACB2306 | 1,970 | -20 (-1.01%) | 3 : 1 | 27,600 | 22,000 | 5,600 | 27,910 | ACB | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CACB2307 | 650 | (0.00%) | 6 : 1 | 27,600 | 25,000 | 2,600 | 28,900 | ACB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CFPT2316 | 4,860 | 290 (+6.35%) | 10 : 1 | 129,800 | 82,000 | 47,800 | 130,600 | FPT | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CFPT2317 | 2,230 | 130 (+6.19%) | 15 : 1 | 129,800 | 101,000 | 28,800 | 134,450 | FPT | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CHPG2341 | 1,020 | 90 (+9.68%) | 2 : 1 | 29,700 | 30,000 | -300 | 32,040 | HPG | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CHPG2342 | 840 | 20 (+2.44%) | 10 : 1 | 29,700 | 24,000 | 5,700 | 32,400 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CMBB2317 | 740 | (0.00%) | 5 : 1 | 22,750 | 20,000 | 2,750 | 23,700 | MBB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CMBB2318 | 1,590 | (0.00%) | 4 : 1 | 22,750 | 18,000 | 4,750 | 24,360 | MBB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 19/09/2024 |
CMWG2318 | 2,740 | 70 (+2.62%) | 6 : 1 | 57,900 | 42,000 | 15,900 | 58,440 | MWG | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CSTB2336 | 30 | (0.00%) | 5 : 1 | 28,200 | 31,000 | -2,800 | 31,150 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/05/2024 |
CSTB2337 | 1,040 | (0.00%) | 7 : 1 | 28,200 | 27,000 | 1,200 | 34,280 | STB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CVIB2307 | 1,040 | 20 (+1.96%) | 4 : 1 | 21,600 | 21,000 | 1,777 | 23,750 | VIB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CVPB2321 | 450 | -10 (-2.17%) | 7 : 1 | 18,600 | 18,000 | 600 | 21,150 | VPB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CVPB2322 | 460 | -40 (-8%) | 4 : 1 | 18,600 | 20,000 | -1,400 | 21,840 | VPB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 19/09/2024 |
CVRE2322 | 800 | -90 (-10.11%) | 3 : 1 | 23,000 | 24,000 | -1,000 | 26,400 | VRE | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |