Chứng quyền.TCB.VND.M.CA.T.2022.1 (HOSE: CTCB2203)

CW.TCB.VND.M.CA.T.2022.1

Ngừng giao dịch

10

(%)
28/07/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY4,550

Thấp nhất NY10

KLGD371,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH6,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở37,300

Giá thực hiện52,000

Hòa vốn **52,020

S-X *-14,700

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (60.223) - MWG (47.816) - DIG (47.441) - NVL (46.180) - FPT (37.979)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.TCB.VND.M.CA.T.2022.1

Chứng quyền cùng CKCS (TCB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CTCB23026,960-80 (-1.14%)3 : 127,00020,95047,880ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CTCB23073,760-190 (-4.81%)4 : 134,00013,95049,040HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CTCB23094,790-70 (-1.44%)3 : 135,00012,95049,370BSIMuaChâu Âu12 tháng23/09/2024
CTCB23101,850-40 (-2.12%)8 : 135,00012,95049,800SSIMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CTCB23125,360120 (+2.29%)3 : 132,60015,35048,680VPBankSMuaChâu Âu7 tháng11/07/2024
CTCB24017,100190 (+2.75%)2 : 134,00013,95048,200VCIMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VND)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23221,24090 (+7.83%)2 : 129,70030,000-30032,480HPGMuaChâu Âu12 tháng15/07/2024
CPOW230910 (0.00%)2 : 111,05014,500-3,45014,520POWMuaChâu Âu10 tháng15/05/2024
CSTB231820 (0.00%)4 : 128,20032,000-3,80032,080STBMuaChâu Âu10 tháng15/05/2024
CACB23061,970-20 (-1.01%)3 : 127,60022,0005,60027,910ACBMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CACB2307650 (0.00%)6 : 127,60025,0002,60028,900ACBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CFPT23164,860290 (+6.35%)10 : 1129,80082,00047,800130,600FPTMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CFPT23172,230130 (+6.19%)15 : 1129,800101,00028,800134,450FPTMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CHPG23411,02090 (+9.68%)2 : 129,70030,000-30032,040HPGMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CHPG234284020 (+2.44%)10 : 129,70024,0005,70032,400HPGMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CMBB2317740 (0.00%)5 : 122,75020,0002,75023,700MBBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CMBB23181,590 (0.00%)4 : 122,75018,0004,75024,360MBBMuaChâu Âu10 tháng19/09/2024
CMWG23182,74070 (+2.62%)6 : 157,90042,00015,90058,440MWGMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CSTB233630 (0.00%)5 : 128,20031,000-2,80031,150STBMuaChâu Âu6 tháng17/05/2024
CSTB23371,040 (0.00%)7 : 128,20027,0001,20034,280STBMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CVIB23071,04020 (+1.96%)4 : 121,60021,0001,77723,750VIBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CVPB2321450-10 (-2.17%)7 : 118,60018,00060021,150VPBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CVPB2322460-40 (-8%)4 : 118,60020,000-1,40021,840VPBMuaChâu Âu10 tháng19/09/2024
CVRE2322800-90 (-10.11%)3 : 123,00024,000-1,00026,400VREMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh